Định nghĩa của từ climate strike

climate strikenoun

cuộc đình công vì khí hậu

/ˈklaɪmət straɪk//ˈklaɪmət straɪk/

Thuật ngữ "climate strike" trở nên phổ biến vào năm 2018, do nhà hoạt động trẻ tuổi Greta Thunberg đến từ Thụy Điển khởi xướng. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng về "cuộc đình công của trường học vì khí hậu" mà Greta bắt đầu vào tháng 8 năm đó, khi cô bé trốn học để biểu tình bên ngoài Quốc hội Thụy Điển, yêu cầu hành động về biến đổi khí hậu. Cuộc đình công dần dần lan rộng ở các nơi khác trên thế giới, khi học sinh và các nhà hoạt động áp dụng khái niệm đình công để kêu gọi sự chú ý đến nhu cầu cấp thiết về hành động vì khí hậu. Cuối cùng, thuật ngữ "climate strike" đã trở thành một thuật ngữ bao hàm hơn để mô tả các cuộc biểu tình quần chúng này, không chỉ bao gồm các cuộc đình công của trường học mà còn bao gồm cả việc công nhân bỏ việc và các hình thức biểu tình công khai khác để thúc đẩy các biện pháp cấp bách và sâu rộng nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu. Việc sử dụng từ "strike" trong bối cảnh này đã trở nên có ý nghĩa mới, vì nó ám chỉ một hành động cố ý gây gián đoạn, hy sinh và đoàn kết, rất giống với các cuộc đình công lao động truyền thống trong quá khứ, nhưng tập trung vào một thách thức sâu sắc và tương tác đối với các hệ thống cho phép phát thải khí nhà kính và duy trì bất công về khí hậu. Nó tượng trưng cho việc các cá nhân – đặc biệt là những người trẻ tuổi – không thể tiếp tục thụ động, im lặng hoặc thụ động trước tình trạng không hành động vì khí hậu, do đó cần có lời kêu gọi hành động tập thể để đòi công lý về khí hậu. Bằng cách trao quyền cho các cá nhân đấu tranh vì khí hậu, từ này mang tính biểu tượng mạnh mẽ cho một phong trào đòi hỏi sự thay đổi và cần có hành động phá vỡ để đạt được điều đó.

namespace
Ví dụ:
  • Thousands of students worldwide participated in a climate strike last week, demanding that their governments take action to address the urgent issue of climate change.

    Hàng ngàn sinh viên trên toàn thế giới đã tham gia cuộc đình công vì khí hậu vào tuần trước, yêu cầu chính phủ hành động để giải quyết vấn đề cấp bách về biến đổi khí hậu.

  • The global climate strike movement has gained momentum in recent months, with young activists pledging to walk out of schools and workplaces until their calls for climate justice are heard.

    Phong trào đình công vì khí hậu toàn cầu đã phát triển mạnh mẽ trong những tháng gần đây, khi các nhà hoạt động trẻ cam kết sẽ rời khỏi trường học và nơi làm việc cho đến khi lời kêu gọi công lý về khí hậu của họ được lắng nghe.

  • Climate strikers in cities around the world carried banners and signs, urging politicians to prioritize the environment over profits and short-term gains.

    Những người biểu tình vì khí hậu ở các thành phố trên khắp thế giới mang theo biểu ngữ và biển hiệu, kêu gọi các chính trị gia ưu tiên môi trường hơn lợi nhuận và lợi ích ngắn hạn.

  • The climate strike in Germany brought together environmentalists, students, and concerned citizens from all walks of life, who called on their government to take action on climate change.

    Cuộc đình công vì khí hậu ở Đức đã quy tụ các nhà môi trường, sinh viên và công dân quan tâm từ mọi tầng lớp xã hội, những người kêu gọi chính phủ hành động về biến đổi khí hậu.

  • Climate strikers in the UK delivered a clear message to lawmakers, saying that they will not accept a future in which the planet is destroyed by rising sea levels, extreme weather, and other climate-induced disasters.

    Những người biểu tình vì khí hậu ở Anh đã gửi một thông điệp rõ ràng tới các nhà lập pháp, nói rằng họ sẽ không chấp nhận một tương lai mà hành tinh này bị hủy diệt bởi mực nước biển dâng cao, thời tiết khắc nghiệt và các thảm họa khác do khí hậu gây ra.

  • In Australia, climate strikers took to the streets in the face of worsening wildfires, calling for immediate action to combat the country's worsening climate crisis.

    Tại Úc, những người biểu tình vì khí hậu đã xuống đường khi tình trạng cháy rừng ngày càng trầm trọng, kêu gọi hành động ngay lập tức để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu ngày càng trầm trọng của đất nước.

  • The climate strike in the United States sparked a nationwide conversation about the urgency of addressing climate change, with some calling for a Green New Deal to transform the economy and protect the environment.

    Cuộc đình công vì khí hậu ở Hoa Kỳ đã làm dấy lên một cuộc thảo luận trên toàn quốc về tính cấp thiết của việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, với một số người kêu gọi một Thỏa thuận Xanh Mới để chuyển đổi nền kinh tế và bảo vệ môi trường.

  • Climate strikers in Brazil protested against the Amazon rainforest fires, which have devastated countless species and triggered global warnings about the state of the world's climate.

    Những người biểu tình vì khí hậu ở Brazil đã phản đối các vụ cháy rừng mưa Amazon, đã tàn phá vô số loài và làm dấy lên cảnh báo toàn cầu về tình trạng khí hậu thế giới.

  • As climate strikes continue to grow in size and frequency, climate scientists warn that urgent action is needed to prevent irreversible damage to the planet and its inhabitants.

    Khi các cuộc tấn công vì biến đổi khí hậu tiếp tục gia tăng về quy mô và tần suất, các nhà khoa học về khí hậu cảnh báo rằng cần phải hành động khẩn cấp để ngăn chặn thiệt hại không thể khắc phục đối với hành tinh và cư dân trên đó.

  • In a powerful show of solidarity, climate strikers from around the world took to the streets on the same day, chanting demands for a clean, fair, and sustainable future.

    Trong một động thái thể hiện sự đoàn kết mạnh mẽ, những người biểu tình vì khí hậu từ khắp nơi trên thế giới đã xuống đường vào cùng một ngày, hô vang yêu cầu về một tương lai sạch sẽ, công bằng và bền vững.

Từ, cụm từ liên quan

All matches