Định nghĩa của từ general strike

general strikenoun

cuộc tổng đình công

/ˌdʒenrəl ˈstraɪk//ˌdʒenrəl ˈstraɪk/

Khái niệm về một cuộc tổng đình công, bao gồm việc ngừng làm việc và hoạt động kinh tế trên quy mô lớn, có sự phối hợp để đạt được sự thay đổi chính trị hoặc xã hội, có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "general strike" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1891 trong một bài viết của nhà trí thức xã hội chủ nghĩa người Anh Henry Hyndman, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một hành động quần chúng được đề xuất phản đối việc tăng thuế theo đề xuất. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn khi các công đoàn lao động và các đảng xã hội tổ chức các cuộc đình công trên quy mô lớn để phản ứng với các chính sách của chính phủ và các cuộc khủng hoảng kinh tế. Ví dụ nổi tiếng nhất về một cuộc tổng đình công là cuộc đình công kéo dài bảy ngày do Đại hội Công đoàn ở Anh kêu gọi vào năm 1926, buộc chính phủ Bảo thủ phải từ chức. Ý nghĩa chính trị và xã hội của các cuộc tổng đình công đã được tranh luận kể từ đó. Một số người coi chúng là một hình thức hành động trực tiếp mạnh mẽ có thể buộc chính phủ và người sử dụng lao động phải nhượng bộ. Những người khác cho rằng chúng có thể dẫn đến xung đột và phá vỡ trật tự xã hội mà không đạt được mục tiêu của họ. Tuy nhiên, ý tưởng về một cuộc tổng đình công vẫn tiếp tục là biểu tượng mạnh mẽ cho sự đoàn kết và phản kháng của giai cấp công nhân trong các cuộc thảo luận chính trị và văn hóa ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Workers in the city announced a general strike to protest against the recent increase in prices and the government's inaction on the issue.

    Người lao động trong thành phố đã tuyên bố tổng đình công để phản đối tình trạng giá cả tăng gần đây và sự không hành động của chính phủ về vấn đề này.

  • The general strike brought the entire city to a standstill as people stayed indoors and businesses shut down.

    Cuộc tổng đình công đã khiến toàn bộ thành phố tê liệt vì mọi người đều ở trong nhà và các doanh nghiệp đóng cửa.

  • The political leaders had appealed to the striking workforce to end their action in the interest of the general public, but to no avail.

    Các nhà lãnh đạo chính trị đã kêu gọi lực lượng lao động đình công chấm dứt hành động vì lợi ích của công chúng, nhưng vô ích.

  • The general strike has also affected the public transport system, causing immense inconvenience to people who have to travel for essential services.

    Cuộc tổng đình công cũng ảnh hưởng đến hệ thống giao thông công cộng, gây ra sự bất tiện to lớn cho những người phải di chuyển để sử dụng các dịch vụ thiết yếu.

  • The success of the general strike will depend on the unanimity and solidarity among the various trade unions and workers' organizations.

    Sự thành công của cuộc tổng đình công sẽ phụ thuộc vào sự nhất trí và đoàn kết giữa các tổ chức công đoàn và người lao động.

  • The government has warned that a prolonged general strike may have disastrous consequences on the economy, and urged the strikers to reconsider their decision.

    Chính phủ đã cảnh báo rằng cuộc tổng đình công kéo dài có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho nền kinh tế và kêu gọi những người đình công xem xét lại quyết định của mình.

  • The general strike has had an impact on the city's tourism industry, with many hotels and restaurants closing down due to the lack of customers.

    Cuộc tổng đình công đã tác động đến ngành du lịch của thành phố, khi nhiều khách sạn và nhà hàng phải đóng cửa do thiếu khách.

  • The general strike has not deterred the strikers from continuing their protest, and they are determined to escalate the action until their demands are met.

    Cuộc tổng đình công không ngăn cản được những người đình công tiếp tục biểu tình và họ quyết tâm leo thang hành động cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.

  • The government has not ruled out the use of force to restore order during the general strike, but has appealed for restraint on both sides.

    Chính phủ không loại trừ khả năng sử dụng vũ lực để lập lại trật tự trong cuộc tổng đình công, nhưng đã kêu gọi cả hai bên kiềm chế.

  • The general strike has divided public opinion, with some calling it a last resort to achieve their goals, while others view it as a breach of people's rights to go about their daily activities.

    Cuộc tổng đình công đã chia rẽ dư luận, một số người gọi đây là giải pháp cuối cùng để đạt được mục tiêu của họ, trong khi những người khác lại coi đây là sự vi phạm quyền được tham gia các hoạt động thường ngày của người dân.

Từ, cụm từ liên quan