Định nghĩa của từ strike up

strike upphrasal verb

tấn công

////

Cụm từ "strike up" bắt nguồn từ truyền thống quân đội vào những năm 1700. Trong thời gian này, các nhạc công, thường nằm trong ban nhạc hoặc đại đội trung đoàn của quân đội, có trách nhiệm nâng cao tâm trạng và tinh thần của quân đội trước khi ra trận. Khi sĩ quan chỉ huy ra lệnh chuẩn bị cho trận chiến, các nhạc công sẽ bắt đầu chơi những giai điệu sôi động và phấn chấn, ngay lập tức đánh nhạc cụ của họ để truyền cảm hứng và động viên những người lính. Theo thời gian, cụm từ "strike up" đã chuyển từ hàm ý quân sự của nó sang phát triển để chỉ việc khởi xướng bất kỳ loại hoạt động nào, đặc biệt là các hoạt động xã hội hoặc âm nhạc, thông qua việc sử dụng âm nhạc hoặc hành động sôi nổi. Vì vậy, khi chúng ta nói "let's strike up the band" hoặc "let's strike up a conversation,", chúng ta đang gợi lên ý nghĩa lịch sử và văn hóa của cụm từ, gợi lại vai trò của âm nhạc trong việc truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho quân đội thời xưa.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as they realized they had a common interest, they struck up a conversation at the coffee shop.

    Ngay khi nhận ra họ có chung sở thích, họ đã bắt đầu trò chuyện ở quán cà phê.

  • The new neighbor introduced himself and struck up a friendly conversation with the woman next door.

    Người hàng xóm mới giới thiệu bản thân và bắt chuyện thân thiện với người phụ nữ ở nhà bên.

  • After exchanging smiles, the two strangers struck up a conversation during their morning commute.

    Sau khi trao đổi nụ cười, hai người lạ bắt đầu trò chuyện trong lúc đi làm buổi sáng.

  • The music began playing, and the couple struck up a romantic dance on the dance floor.

    Nhạc bắt đầu nổi lên và cặp đôi bắt đầu khiêu vũ lãng mạn trên sàn nhảy.

  • At the business conference, the CEO struck up a conversation with the potential investor, leading to a successful partnership.

    Tại hội nghị kinh doanh, CEO đã bắt đầu cuộc trò chuyện với nhà đầu tư tiềm năng, dẫn đến một mối quan hệ hợp tác thành công.

  • After a long day of work, the coworkers struck up a laugh in the break room, lightening the mood and making the evening more enjoyable.

    Sau một ngày làm việc dài, các đồng nghiệp cùng nhau cười đùa trong phòng giải lao, giúp không khí vui vẻ hơn và khiến buổi tối trở nên thú vị hơn.

  • The passengers struck up a conversation during the long flight, making the time fly by.

    Các hành khách bắt đầu trò chuyện trong suốt chuyến bay dài khiến thời gian trôi qua thật nhanh.

  • The waiter struck up a conversation with the chef, learning about new dishes that would please the customers.

    Người phục vụ bắt chuyện với đầu bếp, tìm hiểu về những món ăn mới có thể làm hài lòng khách hàng.

  • At the charity event, the volunteers struck up a conversation with the honored guest, discussing ways to further support the cause.

    Tại sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã trò chuyện với vị khách danh dự, thảo luận về những cách thức hỗ trợ thêm cho mục đích này.

  • Before going to bed, the grandmother struck up a bedtime story with her granddaughter, passing down family stories and values.

    Trước khi đi ngủ, bà thường kể chuyện trước khi đi ngủ với cháu gái, truyền đạt những câu chuyện và giá trị gia đình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches