Định nghĩa của từ strike rate

strike ratenoun

tỷ lệ tấn công

/ˈstraɪk reɪt//ˈstraɪk reɪt/

Thuật ngữ "strike rate" bắt nguồn từ trò chơi cricket, cụ thể là trong bối cảnh cricket giới hạn số lượt, trong đó mỗi đội có một số lượt cố định (giao bóng) để đánh trong một lượt chơi. Tỷ lệ đánh bóng đề cập đến số lần chạy do một batsman ghi được cho mỗi quả bóng được giao cho họ, được thể hiện dưới dạng phần trăm. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia tổng số lần chạy do batsman ghi được cho tổng số lần giao bóng mà họ phải đối mặt và nhân với 100. Tỷ lệ đánh bóng cao cho thấy batsman đang ghi điểm nhanh chóng và hiệu quả, trong khi tỷ lệ đánh bóng thấp cho thấy họ đang sử dụng nhiều bóng hơn để ghi điểm hoặc ra ngoài thường xuyên hơn. Khái niệm tỷ lệ đánh bóng kể từ đó đã được áp dụng trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như cricket T20 (Twenty20), trong đó tỷ lệ này được sử dụng làm thước đo hiệu suất chính cho batsman, cũng như trong các môn thể thao đồng đội khác, chẳng hạn như bóng đá (bóng bầu dục), trong đó tỷ lệ này được sử dụng để đo độ chính xác khi ném của một cầu thủ, trong số những thứ khác.

namespace
Ví dụ:
  • The new sales strategy has produced a remarkable strike rate of 85%, surpassing our expectations and bringing in significant revenue.

    Chiến lược bán hàng mới đã tạo ra tỷ lệ thành công đáng chú ý là 85%, vượt qua mong đợi của chúng tôi và mang lại doanh thu đáng kể.

  • The basketball team's strike rate in their last five matches has been 50%, which could use some improvement as they approach the playoffs.

    Tỷ lệ tấn công của đội bóng rổ trong năm trận đấu gần nhất là 50%, con số này cần được cải thiện khi họ tiến gần đến vòng loại trực tiếp.

  • The government's recent proposal has faced a low strike rate in parliament, with only a third of the MPs voting in favor of it.

    Đề xuất gần đây của chính phủ đã phải đối mặt với tỷ lệ phản đối thấp tại quốc hội, khi chỉ có một phần ba số đại biểu quốc hội bỏ phiếu ủng hộ.

  • The analyst's predictions for the upcoming stock market trend have shown a high strike rate of accuracy, making it a wise time to invest.

    Dự đoán của các nhà phân tích về xu hướng thị trường chứng khoán sắp tới có tỷ lệ chính xác cao, khiến đây là thời điểm đầu tư khôn ngoan.

  • The marketing campaign's strike rate for lead generation has been impressive, yielding more than double the previous year's figures.

    Tỷ lệ tạo ra khách hàng tiềm năng của chiến dịch tiếp thị rất ấn tượng, cao gấp đôi so với con số của năm trước.

  • The fundraising campaign's strike rate has been subpar, leading to concerns that the organization might not meet its financial goals for the year.

    Tỷ lệ thành công của chiến dịch gây quỹ không đạt yêu cầu, dẫn đến lo ngại rằng tổ chức này có thể không đạt được mục tiêu tài chính trong năm.

  • The latest product launch by the company has a promising strike rate, with initial sales exceeding projections.

    Sản phẩm mới nhất của công ty ra mắt có tỷ lệ thành công đầy hứa hẹn, với doanh số ban đầu vượt quá dự kiến.

  • The soccer team's red-hot strike rate in front of the net has led to their recent surge in the league table.

    Tỷ lệ ghi bàn ấn tượng của đội bóng đá đã giúp họ thăng hạng gần đây trên bảng xếp hạng giải đấu.

  • The research team's strike rate in securing grants and funding has been exceptionally high, allowing them to execute ambitious projects with ease.

    Tỷ lệ thành công của nhóm nghiên cứu trong việc đảm bảo các khoản tài trợ và nguồn tài trợ là cực kỳ cao, cho phép họ thực hiện các dự án đầy tham vọng một cách dễ dàng.

  • The team's strike rate during the crucial rounds of the tournament has been cause for celebration, giving them a sizable lead in the competition.

    Tỷ lệ ghi bàn của đội trong những vòng đấu quan trọng của giải đấu là lý do để ăn mừng, giúp họ có được vị trí dẫn đầu đáng kể trong cuộc thi.

Từ, cụm từ liên quan