Định nghĩa của từ hunger strike

hunger strikenoun

tuyệt thực

/ˈhʌŋɡə straɪk//ˈhʌŋɡər straɪk/

Thuật ngữ "hunger strike" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong phong trào dân tộc chủ nghĩa Ireland. Người ta tin rằng cụm từ này được đặt ra bởi nhà lãnh đạo cộng hòa Ireland Charles Stewart Parnell, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một hình thức phản đối liên quan đến việc kiêng ăn như một phương tiện gây áp lực lên chính quyền. Cuộc tuyệt thực đầu tiên được ghi nhận là do chính trị gia Ireland Henry Dowdall thực hiện vào năm 1887, như một hình thức phản đối việc giam giữ những người theo chủ nghĩa dân tộc. Chiến thuật này nhanh chóng được những người cộng hòa Ireland ủng hộ như một cách để thu hút sự chú ý của quốc tế đối với mục đích của họ và thách thức các chính sách của chính phủ Anh tại Ireland. Cuộc tuyệt thực nổi tiếng nhất thường gắn liền với Bobby Sands, một người cộng hòa Ireland, người đã lãnh đạo một nhóm tù nhân IRA tuyệt thực tại nhà tù Maze ở Bắc Ireland vào năm 1981. Sands và chín tù nhân khác đã chết trong cuộc tuyệt thực, cuộc tuyệt thực đã kết thúc khi chính phủ Anh đồng ý với một số yêu cầu nhất định. Cụm từ "hunger strike" từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong hoạt động chính trị và xã hội, và được mọi người trên khắp thế giới sử dụng như một hình thức phản đối các vấn đề khác nhau, từ cải cách nhà tù đến vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ phong trào cộng hòa Ireland và cuộc đấu tranh giành độc lập của Ireland.

namespace
Ví dụ:
  • Politicians have been demanding the release of the imprisoned activist for weeks, and in response, she has announced a hunger strike until her demands are met.

    Các chính trị gia đã yêu cầu thả nhà hoạt động đang bị giam giữ trong nhiều tuần và để đáp lại, cô đã tuyên bố tuyệt thực cho đến khi yêu cầu của cô được đáp ứng.

  • The hunger striking farmers are determined to put pressure on the government to provide them with better price guarantees for their crops.

    Những người nông dân đang tuyệt thực quyết tâm gây sức ép lên chính phủ để đảm bảo mức giá tốt hơn cho mùa màng của họ.

  • Activists across the country have called for a nationwide hunger strike to protest against the rising cost of living and the failure of the government to address the issue.

    Các nhà hoạt động trên khắp cả nước đã kêu gọi tuyệt thực trên toàn quốc để phản đối tình trạng chi phí sinh hoạt tăng cao và sự thất bại của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề này.

  • The hunger strike by the students has been going on for over two weeks now, as they demand the reinstatement of the local school principal and better academic facilities.

    Cuộc tuyệt thực của học sinh đã diễn ra trong hơn hai tuần nay, khi các em yêu cầu phục chức hiệu trưởng trường học địa phương và cải thiện cơ sở vật chất học tập.

  • Politicians have been criticized for not taking action to address the issues raised by the hunger striking demonstrators, who have been protesting for over a month now.

    Các chính trị gia đã bị chỉ trích vì không có hành động giải quyết các vấn đề mà những người biểu tình tuyệt thực nêu ra, những người đã biểu tình trong hơn một tháng nay.

  • The hunger striking writer has been calling for an end to censorship and the promotion of freedom of expression, and has vowed to continue the strike until her demands are met.

    Nhà văn tuyệt thực này đã kêu gọi chấm dứt kiểm duyệt và thúc đẩy quyền tự do ngôn luận, và tuyên bố sẽ tiếp tục cuộc đình công cho đến khi yêu cầu của cô được đáp ứng.

  • The hunger strike by the doctors has put a spotlight on the dire working conditions in the hospital, which they claim are putting patient safety at risk.

    Cuộc tuyệt thực của các bác sĩ đã làm nổi bật điều kiện làm việc tồi tệ tại bệnh viện, mà họ cho rằng đang gây nguy hiểm cho sự an toàn của bệnh nhân.

  • The hunger striking miners have accused the management of the mine of failing to provide them with suitable safety equipment and reasonable working conditions.

    Những người thợ mỏ tuyệt thực đã cáo buộc ban quản lý mỏ không cung cấp cho họ thiết bị an toàn phù hợp và điều kiện làm việc hợp lý.

  • The hunger strike by the prisoners has been expanded to include other grievances, such as the poor quality of food and the lack of access to basic hygiene facilities.

    Cuộc tuyệt thực của tù nhân đã được mở rộng sang các khiếu nại khác, chẳng hạn như chất lượng thực phẩm kém và thiếu khả năng tiếp cận các cơ sở vệ sinh cơ bản.

  • The hunger striking environmentalists have called for urgent action to address the growing environmental crisis, claiming that the government has failed to take meaningful steps to address the issue.

    Những nhà bảo vệ môi trường đang tuyệt thực đã kêu gọi hành động khẩn cấp để giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường đang ngày càng trầm trọng, cho rằng chính phủ đã không thực hiện các bước có ý nghĩa để giải quyết vấn đề này.