an incident in which lightning hits somebody/something
một sự cố trong đó sét đánh vào ai đó/cái gì đó
a strike by a group of workers that is sudden and without warning
một cuộc đình công của một nhóm công nhân đột ngột và không có cảnh báo
sét đánh
/ˈlaɪtnɪŋ straɪk//ˈlaɪtnɪŋ straɪk/Từ "lightning strike" ám chỉ sự phóng điện mạnh và đột ngột xảy ra trong cơn giông bão. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "Huðring", có nghĩa là sấm sét hoặc tiếng sấm nổ. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "thundryng" và được dùng để mô tả âm thanh sắc và lớn của sấm sét. Thuật ngữ hiện đại "lightning strike" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "blíðr", có nghĩa là tia chớp. Từ này bắt nguồn từ niềm tin rằng tia chớp là do một con rắn hoặc rồng trườn trên bầu trời, mà người Viking gọi là Jörmungandr (rắn Midgard). Khi con rắn này di chuyển, người ta cho rằng nó gây ra tia chớp, dẫn đến việc sử dụng "blíðr" để mô tả hiện tượng này. Trong tiếng Anh cổ, từ "lightning" được viết là "hlydorn", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hliðr", có nghĩa là tia chớp hoặc tia sáng. Từ tiếng Đức cổ, "bletunjo", và từ tiếng Na Uy cổ, "blíðr", đều góp phần tạo nên từ tiếng Anh hiện đại "lightning". Thuật ngữ "lightning strike" phát triển từ những từ tiếng Anh cổ, tiếng Na Uy cổ và tiếng Đức cổ này, có liên quan đến âm thanh và hiệu ứng hình ảnh của sét. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện nguy hiểm và gây kinh ngạc của một cú sét đánh, có thể vừa đáng sợ vừa mê hoặc khi chứng kiến.
an incident in which lightning hits somebody/something
một sự cố trong đó sét đánh vào ai đó/cái gì đó
a strike by a group of workers that is sudden and without warning
một cuộc đình công của một nhóm công nhân đột ngột và không có cảnh báo