tính từ
giàu, giàu có
as rich as Croesus; as rich as a Jew: rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải
tốt, dồi dào, phong phú, sum sê
a rich harvest: một vụ thu hoạch tốt
a rich library: một thư viện phong phú
rich vegetation: cây cối sum sê
đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...)
a rich building: toà nhà đẹp lộng lẫy
a rich dress: cái áo lộng lẫy
a rich present: món tặng phẩm quý giá lộng lẫy