Định nghĩa của từ strike out

strike outphrasal verb

đánh dấu ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "strike out" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 trong bối cảnh bóng chày. Trong một trận đấu, nếu một cầu thủ đánh bóng vung và trượt bốn lần liên tiếp, anh ta được cho là đã "đánh trượt". Nguồn gốc của thuật ngữ "strike" trong bóng chày có phần gây tranh cãi, nhưng có lẽ xuất phát từ cách người ném bóng đưa bóng. Vào giữa những năm 1800, bóng được ném dưới tay và cầu thủ đánh bóng được yêu cầu đánh bóng trên mặt đất. Nếu bóng chạm đất trước khi đến tay cầu thủ đánh bóng, thì đó được gọi là "đánh trượt". Vào những năm 1880, luật chơi bóng chày đã được thay đổi để cho phép ném bóng trên tay và vùng đánh trượt được mở rộng. Sự thay đổi này dẫn đến việc có nhiều cú đánh trượt hơn và thuật ngữ "đánh trượt" được liên tưởng đến việc cầu thủ đánh bóng không tiếp xúc được với bóng. Ngoài bóng chày, thuật ngữ "strike out" đã có nghĩa là bất kỳ nỗ lực nào thất bại thảm hại. Ví dụ, trong trò chơi poker, "strike out" ám chỉ việc không rút được lá bài nào giúp ích cho ván bài của một người, dẫn đến thua cuộc. Tương tự như vậy, trong trò chơi bida hoặc các trò chơi chiến lược khác, "strike out" được dùng để mô tả một cú đánh trượt hoặc một nỗ lực không thành công để đánh chìm một quả bóng. Tóm lại, "strike out" bắt nguồn từ bóng chày như một cách để mô tả việc một cầu thủ đánh bóng không thể tiếp xúc với quả bóng, nhưng kể từ đó, nó đã mang một ý nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ nỗ lực nào không thành công.

namespace

to start being independent

để bắt đầu trở nên độc lập

Ví dụ:
  • I knew it was time I struck out on my own.

    Tôi biết đã đến lúc tôi phải tự lập.

to fail or be unsuccessful

thất bại hoặc không thành công

Ví dụ:
  • The movie struck out and didn't win a single Oscar.

    Bộ phim đã thất bại và không giành được một giải Oscar nào.