Định nghĩa của từ bird strike

bird strikenoun

chim đâm vào

/ˈbɜːd straɪk//ˈbɜːrd straɪk/

Thuật ngữ "bird strike" dùng để chỉ vụ va chạm bất ngờ giữa máy bay và chim. Tên của nó bắt nguồn từ cách các kỹ sư máy bay mô tả cách chim tiếp xúc với cấu trúc của máy bay: "strike" hoặc va chạm. Cụm từ này lần đầu tiên được giới thiệu trong giới hàng không vào những năm 1960 khi ngày càng có nhiều vụ va chạm với chim bắt đầu gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho máy bay. Trước đó, sự kiện này chỉ được gọi đơn giản là "va chạm với chim" hoặc "chim nuốt phải" (khi chim bị hút vào động cơ). Nhưng khi va chạm với chim trở nên phổ biến và phức tạp hơn, với các loài chim ở mọi kích thước và loại gây ra nhiều mức độ thiệt hại khác nhau, thì "bird strike" mang tính mô tả hơn đã trở thành thuật ngữ tiêu chuẩn trong ngành. Ngày nay, "bird strike" được sử dụng rộng rãi để mô tả tình huống nguy hiểm này, tình huống này vẫn tiếp tục gây ra mối đe dọa đáng kể đến an toàn hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot announced a bird strike shortly after takeoff, causing some damage to the engine.

    Phi công thông báo có chim đâm vào máy bay ngay sau khi cất cánh, gây ra một số hư hỏng cho động cơ.

  • The air traffic control tower warned all incoming flights about a situation where a flock of migratory birds was causing numerous bird strikes in the area.

    Tháp kiểm soát không lưu đã cảnh báo tất cả các chuyến bay đến về tình huống một đàn chim di cư đang gây ra nhiều vụ va chạm với chim trong khu vực.

  • The bird strike forced the aircraft to make an emergency landing and undergo maintenance before continuing its journey.

    Vụ va chạm với chim buộc máy bay phải hạ cánh khẩn cấp và bảo dưỡng trước khi tiếp tục hành trình.

  • The cockpit crew successfully avoided a bird strike by following standard evasive measures, avoiding the high-risk areas near wetlands and bodies of water.

    Phi hành đoàn buồng lái đã tránh được cú đâm của chim thành công bằng cách tuân thủ các biện pháp phòng tránh tiêu chuẩn, tránh các khu vực có nguy cơ cao gần vùng đất ngập nước và các vùng nước.

  • The manufacturer investigated the cause of the bird strike and determined that the engine blades were made of weaker material, leading to a recall of the affected models.

    Nhà sản xuất đã điều tra nguyên nhân gây ra vụ va chạm giữa chim và máy bay và xác định rằng cánh động cơ được làm bằng vật liệu yếu hơn, dẫn đến việc thu hồi các mẫu máy bay bị ảnh hưởng.

  • The bird strike caused significant damage to the windscreen, resulting in some passengers being injured by bird debris.

    Vụ va chạm với chim đã gây ra thiệt hại đáng kể cho kính chắn gió, khiến một số hành khách bị thương do mảnh vỡ của chim.

  • The Federal Aviation Authority (FAAreleased new guidelines to mitigate bird strikes after experiencing several high-profile incidents in recent years.

    Cục Hàng không Liên bang (FAA) đã ban hành hướng dẫn mới để giảm thiểu va chạm với chim sau khi chứng kiến ​​một số sự cố nghiêm trọng trong những năm gần đây.

  • The bird strike resulted in a loss of height and forced the captain to issue aMayday call to request air traffic control's assistance.

    Vụ va chạm với chim khiến máy bay mất độ cao và buộc cơ trưởng phải phát tín hiệu cấp cứu để yêu cầu kiểm soát không lưu hỗ trợ.

  • The flight crew encountered multiple bird strikes during the approach, making a safe landing challenging due to reduced visibility caused by colliding birds.

    Phi hành đoàn đã gặp phải nhiều vụ va chạm với chim trong quá trình tiếp cận, khiến việc hạ cánh an toàn trở nên khó khăn do tầm nhìn bị hạn chế do chim va chạm.

  • The airport authority installed various bird deterrent measures, including bird scares, fog nets, and bird glass, to minimize the risk of bird strikes.

    Cơ quan quản lý sân bay đã áp dụng nhiều biện pháp ngăn chặn chim, bao gồm cả lưới xua chim, lưới sương mù và kính chắn chim, để giảm thiểu nguy cơ chim đâm vào người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches