danh từ
thái độ, quan điểm
one's attitude towards a question: quan điểm đối với một vấn đề
an attitude of mind: quan điểm cách nhìn
tư thế, điệu bộ, dáng dấp
in a listening attitude: với cái dáng đang nghe
to strike an attitude: làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)