Định nghĩa của từ sow

sowverb

heo nái, lợn cái

/səʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sow" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sō", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sūjiz", bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*súwe-" có nghĩa là "trồng" hoặc "to sow". Gốc từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Latin "seare", có nghĩa là "to scatter or sow seeds". Trong tiếng Anh cổ, từ "sō" dùng để chỉ cả lợn cái và hành động gieo hạt. Theo thời gian, nghĩa của "sow" khi là động từ đã chuyển sang nghĩa cụ thể là "trồng hạt" hoặc "rải hạt để nảy mầm", trong khi danh từ "sow" vẫn giữ nguyên nghĩa ám ​​chỉ lợn cái. Ngày nay, từ "sow" có nhiều nghĩa, bao gồm nghĩa nông nghiệp, cũng như cách sử dụng tượng trưng như "to sow discord" hoặc "to sow the seeds of change". Mặc dù đã có sự phát triển, từ "sow" vẫn bắt nguồn từ nghĩa cổ xưa của nó là trồng trọt và phát triển.

Tóm Tắt

type ngoại động từ sowed; sown, sowed

meaninggieo

exampleto sow land with maize: gieo ngô lên đất trồng

exampleto sow [the seeds of] dissension: gieo mối chia rẽ

meaninggieo gió gặt bão

type danh từ

meaninglợn cái; lợn nái

exampleto sow land with maize: gieo ngô lên đất trồng

exampleto sow [the seeds of] dissension: gieo mối chia rẽ

meaning(như) sowbug

meaningrãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh

namespace

plant (seed) by scattering it on or in the earth

gieo trồng (hạt giống) bằng cách rải nó trên hoặc dưới đất

Ví dụ:
  • fill a pot with compost and sow a thin layer of seeds on top

    Đổ phân trộn vào chậu và gieo một lớp hạt mỏng lên trên

disseminate or introduce (something undesirable)

phổ biến hoặc giới thiệu (điều gì đó không mong muốn)

Ví dụ:
  • the new policy has sown confusion and doubt

    chính sách mới đã gieo rắc sự nhầm lẫn và nghi ngờ

an adult female pig, especially one which has farrowed

một con lợn cái trưởng thành, đặc biệt là một con đã đẻ

Ví dụ:
  • there are ten sows and fifty piglets at the farm

    có mười lợn nái và năm mươi lợn con ở trang trại

a large block of metal (larger than a ‘pig’) made by smelting

một khối kim loại lớn (lớn hơn một con lợn) được tạo ra bằng cách nấu chảy

Ví dụ:
  • the machine produces aluminium sow ingots in a range of sizes

    máy sản xuất thỏi nhôm với nhiều kích cỡ khác nhau