ngoại động từ sowed; sown, sowed
gieo
to sow land with maize: gieo ngô lên đất trồng
to sow [the seeds of] dissension: gieo mối chia rẽ
gieo gió gặt bão
danh từ
lợn cái; lợn nái
to sow land with maize: gieo ngô lên đất trồng
to sow [the seeds of] dissension: gieo mối chia rẽ
(như) sowbug
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh