danh từ
(hoá học) chất kết tủa, chất lắng
to oneself: lao đầu xuống, nhảy xuống
mưa, sương
tính từ
vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
to oneself: lao đầu xuống, nhảy xuống
hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]