Định nghĩa của từ elicit

elicitverb

gợi ra

/ɪˈlɪsɪt//ɪˈlɪsɪt/

Từ "elicit" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "eliciare", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "kéo ra". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ele", có nghĩa là "ra" và "icari", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "eliciare" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "elicien", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "elicit." Từ ban đầu có nghĩa là "kéo ra" hoặc "trích xuất", nhưng nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm ý tưởng đưa ra phản ứng, cảm xúc hoặc phản ứng từ ai đó hoặc thứ gì đó. Ngày nay, "elicit" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động đạt được hoặc gây ra phản ứng, chẳng hạn như gợi ra câu trả lời, phản ứng hoặc lời thú nhận.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi

exampleto elicit an answer: moi ra câu trả lời

meaningsuy ra, luận ra (sự thật)

namespace
Ví dụ:
  • The teacher elicited confident responses from her students when she asked them open-ended questions during the discussion.

    Giáo viên đã nhận được những phản hồi tự tin từ học sinh khi cô đặt những câu hỏi mở trong suốt cuộc thảo luận.

  • The investigator's skilled interview techniques elicited a clear confession from the suspect.

    Kỹ thuật phỏng vấn khéo léo của điều tra viên đã giúp nghi phạm đưa ra lời thú tội rõ ràng.

  • The news article about the community problem effectively elicited strong emotions and calls to action from the readers.

    Bài báo về vấn đề cộng đồng đã thực sự khơi dậy những cảm xúc mạnh mẽ và kêu gọi hành động từ độc giả.

  • The instructor elicited nods of agreement from the class as she presented the new teaching method.

    Người hướng dẫn đã nhận được cái gật đầu đồng tình từ cả lớp khi cô trình bày phương pháp giảng dạy mới.

  • The medical professional's gentle probing elicited sensitive information from the patient during the examination.

    Sự thăm dò nhẹ nhàng của chuyên gia y tế đã thu thập được thông tin nhạy cảm từ bệnh nhân trong quá trình khám.

  • The lawyer's persistent cross-examination elicited surprising details from the witness that were crucial to the case.

    Việc thẩm vấn liên tục của luật sư đã đưa ra những chi tiết đáng ngạc nhiên từ nhân chứng có vai trò quan trọng đối với vụ án.

  • The document's thoughtful questions and prompts elicited insightful and detailed responses from the respondents.

    Những câu hỏi và lời nhắc chu đáo trong tài liệu đã gợi ra những câu trả lời sâu sắc và chi tiết từ người trả lời.

  • The interviewer elicited candid and honest answers from the celebrity during the late-night talk show.

    Người phỏng vấn đã gợi ra những câu trả lời thẳng thắn và trung thực từ người nổi tiếng trong chương trình trò chuyện đêm khuya.

  • The lecturer elicited mind-bending concepts from the lecture, causing the students' minds to expand.

    Giảng viên đã đưa ra những khái niệm khó hiểu từ bài giảng, giúp mở rộng trí óc của sinh viên.

  • The artist's eloquent explanation elicited widespread admiration and awe, leaving the audience spellbound.

    Lời giải thích hùng hồn của nghệ sĩ đã nhận được sự ngưỡng mộ và kính trọng rộng rãi, khiến khán giả vô cùng thích thú.