ngoại động từ
mời
đem lại
carelessness invites accidentd: sự cẩu thả thường đem lại tai nạn
lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng
a scenery which invites a painter's brush: một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ
nội động từ
đưa ra lời mời
lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]
carelessness invites accidentd: sự cẩu thả thường đem lại tai nạn