ngoại động từ
xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
a prompt decision: sự quyết định ngay
a prompt reply: câu trả lời ngay
for prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
nhắc, gợi ý
men prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện
gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
danh từ
sự nhắc
a prompt decision: sự quyết định ngay
a prompt reply: câu trả lời ngay
for prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
lời nhắc
men prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện