Định nghĩa của từ prompt

promptverb

mau lẹ, nhanh chóng, xúi, giục, nhắc nhở

/prɒm(p)t/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "prompt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "proempt", có nghĩa là "giật hoặc chiếm đoạt". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại, nơi nó mang nghĩa là "kích động hoặc khiêu khích". Vào thế kỷ 14, từ "prompt" bắt đầu được sử dụng để mô tả một tín hiệu hoặc tín hiệu kích hoạt phản ứng, chẳng hạn như khăn tay của người nhắc vở trong rạp hát để nhắc diễn viên nói câu tiếp theo. Theo thời gian, ý nghĩa của "prompt" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó khởi xướng hoặc truyền cảm hứng cho hành động, chẳng hạn như lời nhắc thực hiện một hành động cụ thể. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm học ngôn ngữ, viết và thậm chí là đối thoại trong phim và chương trình truyền hình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxúi giục; thúc giục; thúc đẩy

examplea prompt decision: sự quyết định ngay

examplea prompt reply: câu trả lời ngay

examplefor prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc

meaningnhắc, gợi ý

examplemen prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện

meaninggợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)

type danh từ

meaningsự nhắc

examplea prompt decision: sự quyết định ngay

examplea prompt reply: câu trả lời ngay

examplefor prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc

meaninglời nhắc

examplemen prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện

namespace

to make somebody decide to do something; to cause something to happen

làm cho ai đó quyết định làm điều gì đó; gây ra điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • The discovery of the bomb prompted an increase in security.

    Việc phát hiện ra quả bom đã thúc đẩy an ninh tăng cường.

  • His speech prompted an angry outburst from a man in the crowd.

    Bài phát biểu của ông đã khiến một người đàn ông trong đám đông bộc phát giận dữ.

  • The thought of her daughter's wedding day prompted her to lose some weight.

    Ý nghĩ về ngày cưới của con gái đã khiến bà phải giảm cân.

Ví dụ bổ sung:
  • The accusation prompted the resignation of the education minister.

    Lời buộc tội đã khiến bộ trưởng giáo dục phải từ chức.

  • The discussion was prompted by a chance remark.

    Cuộc thảo luận được thúc đẩy bởi một nhận xét tình cờ.

  • The earth tremors prompted worries of a second major earthquake.

    Động đất làm dấy lên lo ngại về trận động đất lớn thứ hai.

  • The incident prompted a full-scale review of police procedures.

    Vụ việc đã khiến cảnh sát phải xem xét lại toàn diện các thủ tục của cảnh sát.

  • The news prompted speculation that prices will rise further.

    Tin tức này làm dấy lên suy đoán rằng giá sẽ tăng thêm.

Từ, cụm từ liên quan

to encourage somebody to speak by asking them questions or suggesting words that they could say

khuyến khích ai đó nói chuyện bằng cách đặt câu hỏi cho họ hoặc gợi ý những từ mà họ có thể nói

Ví dụ:
  • She was too nervous to speak and had to be prompted.

    Cô ấy quá lo lắng để nói và phải được nhắc nhở.

  • The program will prompt you to enter data where required.

    Chương trình sẽ nhắc bạn nhập dữ liệu nếu cần.

  • ‘And then what happened?’ he prompted.

    “Và sau đó chuyện gì đã xảy ra?” anh nhắc nhở.

to follow the text of a play and remind the actors what the words are if they forget their lines

theo dõi nội dung của một vở kịch và nhắc nhở các diễn viên biết lời thoại nếu họ quên lời thoại

Từ, cụm từ liên quan