Định nghĩa của từ disperse

disperseverb

phân tán

/dɪˈspɜːs//dɪˈspɜːrs/

Từ "disperse" bắt nguồn từ tiếng Latin "dispergere," có nghĩa là "phân tán hoặc lan rộng ra nước ngoài." Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "asunder") và "pergere" (có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "lan tỏa"). Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "dispergere" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "dispercen," ban đầu có nghĩa là "đuổi hoặc xua đuổi" hoặc "phân tán." Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "disperse," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm việc phá vỡ hoặc chia tách một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn, cũng như lan truyền hoặc phân tán một cái gì đó trên một khu vực rộng lớn. Ngày nay, từ "disperse" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, toán học và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiải tán, phân tán

exampleto disperse a crowd: giải tán đám đông

meaningxua tan, làm tan tác (mây mù...)

meaningrải rắc, gieo vãi

type nội động từ

meaningrải rắc, giải tán, tan tác

exampleto disperse a crowd: giải tán đám đông

namespace

to move apart and go away in different directions; to make somebody/something do this

tách ra và đi theo những hướng khác nhau; bắt ai/cái gì làm việc này

Ví dụ:
  • The fog began to disperse.

    Sương mù bắt đầu tan.

  • The crowd dispersed quickly.

    Đám đông giải tán nhanh chóng.

  • Police dispersed the protesters with tear gas.

    Cảnh sát giải tán người biểu tình bằng hơi cay.

  • The crowd dispersed as the police approached.

    Đám đông tản đi khi cảnh sát tới gần.

  • The mist dispersed once the sun broke through the clouds.

    Sương mù tan dần khi mặt trời ló dạng qua những đám mây.

Ví dụ bổ sung:
  • Police used tear gas to disperse the demonstrators.

    Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán người biểu tình.

  • The cloud was dispersing as the day grew hotter.

    Đám mây đang tan dần khi ngày trở nên nóng hơn.

  • The crowd slowly began to disperse.

    Đám đông dần dần bắt đầu giải tán.

  • The community was dispersed by the war.

    Cộng đồng bị phân tán bởi chiến tranh.

  • The pollution in the air will disperse.

    Sự ô nhiễm trong không khí sẽ phân tán.

to spread or to make something spread over a wide area

để lây lan hoặc làm cho một cái gì đó lan rộng trên một khu vực rộng

Ví dụ:
  • The seeds are dispersed by the wind.

    Hạt phát tán nhờ gió.

Ví dụ bổ sung:
  • The bird-feeding system evenly disperses food and water.

    Hệ thống cho chim ăn phân tán đều thức ăn và nước uống.

  • Warm air rises and disperses throughout the building.

    Không khí ấm bốc lên và phân tán khắp tòa nhà.

  • geographically dispersed political and economic power

    quyền lực chính trị và kinh tế phân tán về mặt địa lý

  • The population in this area is quite widely dispersed.

    Dân cư ở khu vực này phân tán khá rộng rãi.

Từ, cụm từ liên quan