ngoại động từ
tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
gây ra, làm
phong tước
to create a baron: phong nam tước
nội động từ
(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu