Định nghĩa của từ create

createverb

sáng tạo, tạo nên

/krɪˈeɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "create" bắt nguồn từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là "mang đến sự tồn tại" hoặc "làm ra". Từ tiếng Latin "creare" bắt nguồn từ "creare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "sản xuất". Động từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác liên quan đến sự sáng tạo, chẳng hạn như "creator", "creature" và "creaturely". Từ "create" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 13 và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin là đưa một thứ gì đó vào sự tồn tại. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng định hình hoặc tạo ra một thứ gì đó mới, thay vì chỉ đơn giản là đưa nó vào sự tồn tại. Động từ "create" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc tranh luận triết học và thần học về bản chất của sự tồn tại và mối quan hệ giữa người sáng tạo và vật được tạo ra.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo

exampleto be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

meaninggây ra, làm

meaningphong tước

exampleto create a baron: phong nam tước

type nội động từ

meaning(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi

exampleto be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

namespace

to make something happen or exist

làm cho điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại

Ví dụ:
  • Scientists disagree about how the universe was created.

    Các nhà khoa học không đồng ý về cách vũ trụ được tạo ra.

  • The main purpose of industry is to create wealth.

    Mục đích chính của công nghiệp là tạo ra của cải.

  • The government plans to create more jobs for young people.

    Chính phủ có kế hoạch tạo thêm việc làm cho thanh niên.

  • Create a new directory and put all your files into it.

    Tạo một thư mục mới và đặt tất cả các tập tin của bạn vào đó.

  • Try this new dish, created by our head chef.

    Hãy thử món ăn mới này do bếp trưởng của chúng tôi sáng tạo.

  • The agreement will create new opportunities for the aviation industry.

    Thỏa thuận sẽ tạo ra những cơ hội mới cho ngành hàng không.

  • Severe storms created some travel problems.

    Những cơn bão dữ dội đã tạo ra một số vấn đề về đi lại.

  • the newly created position of executive editor

    vị trí biên tập viên điều hành mới được thành lập

to produce a particular feeling or impression

để tạo ra một cảm giác hoặc ấn tượng cụ thể

Ví dụ:
  • He's eager to create a good impression at work.

    Anh ấy mong muốn tạo ấn tượng tốt trong công việc.

  • The company is trying to create a young energetic image.

    Công ty đang cố gắng tạo ra một hình ảnh trẻ trung năng động.

  • The announcement only succeeded in creating confusion.

    Thông báo chỉ thành công trong việc tạo ra sự nhầm lẫn.

  • The reorganization has created a lot of bad feeling.

    Việc tổ chức lại đã tạo ra nhiều cảm giác tồi tệ.

  • They've painted it red to create a feeling of warmth.

    Họ đã sơn nó màu đỏ để tạo cảm giác ấm áp.

  • We work hard to create a pleasant environment for patients, visitors and staff.

    Chúng tôi làm việc chăm chỉ để tạo ra một môi trường dễ chịu cho bệnh nhân, du khách và nhân viên.

to give somebody a particular rank or title

để cung cấp cho ai đó một cấp bậc hoặc danh hiệu cụ thể

Ví dụ:
  • The government has created eight new peers.

    Chính phủ đã tạo ra tám đồng nghiệp mới.

  • He was created a baronet in 1715.

    Ông được phong tước nam tước vào năm 1715.

Thành ngữ

create/make ripples | create/make a ripple
to be noticed and have an impact
  • It's a film that promises to create ripples.
  • The debate has barely made a ripple here.