Định nghĩa của từ evoke

evokeverb

gợi lên

/ɪˈvəʊk//ɪˈvəʊk/

Nguồn gốc của từ "evoke" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "évocalier", có nghĩa là "gọi ra" hoặc "triệu hồi". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "e" (có nghĩa là "ra khỏi") và động từ "vocāre" (có nghĩa là "gọi"). Do đó, "évocalier" về cơ bản được dịch là "gọi ra" hoặc "mang ra". Trong tiếng Anh, động từ "evoke" ban đầu có một ý nghĩa cụ thể, chỉ liên quan đến việc triệu hồi linh hồn hoặc hồi sinh người chết thông qua phép thuật. Việc sử dụng nó đã mở rộng theo thời gian, với từ này hiện được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh khác nhau để biểu thị khả năng triệu hồi, gợi nhớ hoặc gợi lên cảm xúc, ký ức hoặc cảm giác. Ngày nay, "evoke" vẫn là một từ đa năng và gợi cảm, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học, tâm lý học, triết học và các ngành khoa học như vật lý và hóa học, khi nó biểu thị nhiều hiện tượng khác nhau, từ sự bốc hơi của nước đến sự phát xạ ánh sáng của các chất cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)

meaning(pháp lý) gọi ra toà trên

namespace
Ví dụ:
  • The sounds of the waves crashing against the shore evoke memories of summers spent at the beach.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ gợi lại những ký ức về những mùa hè ở bãi biển.

  • The deep, velvety notes of a cello evoke a sense of nostalgia and melancholy.

    Những nốt nhạc sâu lắng, mượt mà của đàn cello gợi lên cảm giác hoài niệm và u sầu.

  • The scent of freshly baked bread evokes comfort and coziness, reminding us of home.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng gợi lên sự thoải mái và ấm áp, nhắc nhở chúng ta về nhà.

  • The sight of wildflowers in bloom evokes a sense of freedom and beauty in the natural world.

    Cảnh tượng những bông hoa dại nở rộ gợi lên cảm giác tự do và vẻ đẹp trong thế giới tự nhiên.

  • The aroma of coffee early in the morning evokes a feeling of alertness and productivity.

    Mùi thơm của cà phê vào sáng sớm gợi lên cảm giác tỉnh táo và làm việc hiệu quả.

  • The sound of children laughing evokes memories of carefree days spent with loved ones.

    Tiếng cười của trẻ con gợi lại những ký ức về những ngày tháng vô tư bên những người thân yêu.

  • The feeling of sand slipping through your toes as you walk along the beach evokes a sense of peace and relaxation.

    Cảm giác cát trượt qua các ngón chân khi bạn đi dọc bãi biển gợi lên cảm giác bình yên và thư giãn.

  • The sight of a crackling fire in the fireplace evokes images of cozy winter nights spent inside.

    Cảnh tượng ngọn lửa cháy lách tách trong lò sưởi gợi lên hình ảnh những đêm đông ấm cúng bên trong nhà.

  • The taste of sweet, ripe strawberries evokes memories of sumptuous summertime desserts.

    Hương vị ngọt ngào của những quả dâu tây chín gợi lên ký ức về những món tráng miệng xa hoa của mùa hè.

  • The sight of a stunning sunrise evokes a feeling of awe and wonder at the natural world.

    Cảnh tượng bình minh tuyệt đẹp gợi lên cảm giác kính sợ và ngạc nhiên trước thế giới thiên nhiên.