danh từ
thực vật, cây (nhỏ)
to plant a tree: trồng cây
to plant seeds: gieo hạt
to plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng
sự mọc
in plant: đang mọc lên
to lose plant: chết lụi
to miss plant: không nẩy mầm được
dáng đứng, thế đứng
ngoại động từ
trồng, gieo
to plant a tree: trồng cây
to plant seeds: gieo hạt
to plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng
cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
in plant: đang mọc lên
to lose plant: chết lụi
to miss plant: không nẩy mầm được
động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)