danh từ
sản lượng
to produce one's ticket at the gate: trình vé ở cổng
to produce a play: trình diễn một vở kịch
to produce evidence: đưa ra chứng cớ
sản vật, sản phẩm
to produce good: sản xuất hàng hoá
kết quả
the produce of labour: kết quả lao động
the produce of efforts: kết quả của những cố gắng
ngoại động từ
trình ra, đưa ra, giơ ra
to produce one's ticket at the gate: trình vé ở cổng
to produce a play: trình diễn một vở kịch
to produce evidence: đưa ra chứng cớ
sản xuất, chế tạo
to produce good: sản xuất hàng hoá
viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)
the produce of labour: kết quả lao động
the produce of efforts: kết quả của những cố gắng