Định nghĩa của từ engender

engenderverb

gây ra

/ɪnˈdʒendə(r)//ɪnˈdʒendər/

Từ "engender" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ge" có nghĩa là "beget" và "gendren" có nghĩa là "sản xuất". Ban đầu, động từ có nghĩa là "sinh ra" hoặc "mang đến" do kết quả của quá trình sinh sản vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh hơn, bao gồm sự phát triển về mặt trí tuệ, cảm xúc và văn hóa. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa "gây ra" hoặc "sản xuất" một ý tưởng, cảm xúc hoặc tình huống. Ngày nay, "engender" được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra hoặc kích thích một cái gì đó, cho dù đó là phản ứng, phản hồi hay bầu không khí cụ thể. Mặc dù có sự phát triển về mặt ý nghĩa, ý tưởng cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm mang đến hoặc sản sinh ra một cái gì đó mới.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsinh ra, gây ra, đem lại

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

namespace
Ví dụ:
  • The notions of equality and freedom in the Declaration of Independence continue to engender a deep sense of patriotism in American citizens.

    Những khái niệm về bình đẳng và tự do trong Tuyên ngôn Độc lập tiếp tục tạo nên lòng yêu nước sâu sắc trong lòng người dân Mỹ.

  • The passionate rhetoric of Martin Luther King Jr. Engendered a powerful movement for civil rights in the 1960s.

    Lời hùng biện đầy nhiệt huyết của Martin Luther King Jr. đã tạo nên một phong trào đấu tranh mạnh mẽ cho quyền công dân vào những năm 1960.

  • The artistry and vitality of Bizet's Carmen engendered a new era in French opera.

    Nghệ thuật và sức sống của vở Carmen của Bizet đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nhạc opera Pháp.

  • The classroom discussions and debates engendered by the new history curriculum fostered critical thinking skills in the students.

    Các cuộc thảo luận và tranh luận trong lớp học theo chương trình lịch sử mới đã thúc đẩy kỹ năng tư duy phản biện ở học sinh.

  • The natural beauty and tranquility of the countryside engender a feeling of peace and contentment in visitors.

    Vẻ đẹp tự nhiên và sự yên tĩnh của vùng nông thôn mang lại cảm giác bình yên và mãn nguyện cho du khách.

  • The strict punishments handed out by the headmaster engendered a culture of fear and intolerance among the students.

    Những hình phạt nghiêm khắc của hiệu trưởng đã tạo nên một nền văn hóa sợ hãi và không khoan dung trong học sinh.

  • The sheer beauty and intricacy of Picasso's Rose Period paintings engendered a revolution in modern art.

    Vẻ đẹp tuyệt đối và sự phức tạp của những bức tranh thời kỳ Hoa Hồng của Picasso đã tạo nên một cuộc cách mạng trong nghệ thuật hiện đại.

  • The novel's complex character development engenders a deeper understanding of human nature and its complexities.

    Sự phát triển phức tạp của nhân vật trong tiểu thuyết mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất con người và sự phức tạp của nó.

  • The warmth and generosity of the host community engendered a sense of belonging among the foreign students.

    Sự ấm áp và hào phóng của cộng đồng bản xứ đã tạo nên cảm giác thân thuộc giữa các sinh viên nước ngoài.

  • The sordid history of slavery engendered a legacy of resentment and inequality that continues to this day.

    Lịch sử đen tối của chế độ nô lệ đã tạo nên di sản oán giận và bất bình đẳng kéo dài cho đến ngày nay.