Định nghĩa của từ disseminate

disseminateverb

phổ biến

/dɪˈsemɪneɪt//dɪˈsemɪneɪt/

Từ "disseminate" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" và "seminal" có nghĩa là "seed". Cụm từ tiếng Latin gốc "reddit seminalia" được dịch đại khái là "rải hạt giống đã gieo". Từ "disseminate" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động rải hạt giống hoặc gieo hạt. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để mô tả quá trình truyền bá hoặc phân tán các ý tưởng, thông tin hoặc ý kiến ​​đến nhiều đối tượng hơn. Ngày nay, từ distribute thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, khoa học và báo chí để mô tả hành động xuất bản, phát sóng hoặc chia sẻ nghiên cứu, tin tức hoặc kiến ​​thức cho công chúng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến

namespace
Ví dụ:
  • The organization disseminated a report outlining their findings to stakeholders, policymakers, and the media to raise awareness about the issue.

    Tổ chức đã phổ biến báo cáo nêu rõ những phát hiện của họ tới các bên liên quan, nhà hoạch định chính sách và phương tiện truyền thông để nâng cao nhận thức về vấn đề này.

  • Scientific discoveries are disseminated through peer-reviewed journals and scientific conferences to enable the community of scientists to keep up-to-date with the latest findings.

    Các khám phá khoa học được phổ biến thông qua các tạp chí được bình duyệt và hội nghị khoa học để cộng đồng các nhà khoa học có thể cập nhật những phát hiện mới nhất.

  • The educational institution disseminated a newsletter to parents, students, and faculty containing information about upcoming events, important dates, and other relevant updates.

    Cơ sở giáo dục đã phát hành bản tin tới phụ huynh, học sinh và giảng viên có chứa thông tin về các sự kiện sắp tới, ngày quan trọng và các thông tin cập nhật liên quan khác.

  • To disseminate the new safety protocol, the company held training sessions for all employees and provided detailed guidelines in written and digital formats.

    Để phổ biến quy trình an toàn mới, công ty đã tổ chức các buổi đào tạo cho toàn thể nhân viên và cung cấp hướng dẫn chi tiết dưới dạng văn bản và kỹ thuật số.

  • Activists disseminated a petition urging the government to take immediate action to address the humanitarian crisis through online and offline campaigns.

    Các nhà hoạt động đã phát tán bản kiến ​​nghị kêu gọi chính phủ hành động ngay lập tức để giải quyết cuộc khủng hoảng nhân đạo thông qua các chiến dịch trực tuyến và ngoại tuyến.

  • The government disseminated warning messages to the public during emergencies, urging them to take necessary precautions and evacuate if needed.

    Chính phủ đã phát đi thông điệp cảnh báo tới người dân trong trường hợp khẩn cấp, kêu gọi họ thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết và sơ tán nếu cần.

  • To disseminate best practices and strategies among organizations working in the same field, a network was established to facilitate sharing and collaboration.

    Để phổ biến các phương pháp hay nhất và chiến lược giữa các tổ chức hoạt động trong cùng lĩnh vực, một mạng lưới đã được thành lập để tạo điều kiện chia sẻ và cộng tác.

  • The charity organization disseminated its success stories and financial reports to donors and partners to demonstrate the impact of their work and encourage further support.

    Tổ chức từ thiện này đã chia sẻ những câu chuyện thành công và báo cáo tài chính của mình tới các nhà tài trợ và đối tác để chứng minh tác động của công việc của họ và khuyến khích sự hỗ trợ nhiều hơn nữa.

  • As part of its corporate social responsibility initiatives, the company disseminated a code of conduct to its suppliers and partners, emphasizing sustainable and fair business practices.

    Là một phần trong các sáng kiến ​​về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, công ty đã phổ biến bộ quy tắc ứng xử cho các nhà cung cấp và đối tác, nhấn mạnh vào các hoạt động kinh doanh bền vững và công bằng.

  • To disseminate job opportunities, the company posted vacancies on its website and social media channels, as well as through recruitment agencies and job boards, to reach a wide audience.

    Để phổ biến các cơ hội việc làm, công ty đã đăng tin tuyển dụng trên trang web và các kênh truyền thông xã hội của mình, cũng như thông qua các công ty tuyển dụng và bảng việc làm, để tiếp cận được nhiều đối tượng.