danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
to scatter seed: gieo hạt giống
to scatter gravel on road: rải sỏi lên mặt đường
tầm phân tán (đạn)
những cái được tung rắc, những cái được rải ra
động từ
tung, rải, rắc, gieo
to scatter seed: gieo hạt giống
to scatter gravel on road: rải sỏi lên mặt đường
đuổi chạy tán loạn
làm tan (mây, hy vọng...)