ngoại động từ
khích, xúi giục, kích động
khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
to provoke someone to anger: chọc tức ai
kích thích, khêu gợi, gây
to provoke someone's curiosity: kích thích tính tò mò của ai
to provoke laughter: gây cười
to provoke indignation: gây phẫn nộ