danh từ
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
the field spreads out before us: cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
to spread a banner: giương cờ, giương biểu ngữ
sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
news spread everywhere: tin truyền đi khắp nơi
fire spreads: lửa cháy lan
sải cánh (của chim...)
the birds flew up and spread: chim bay lên rồi tản ra
ngoại động từ spread
trải, căng, giăng ra, bày ra
the field spreads out before us: cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
to spread a banner: giương cờ, giương biểu ngữ
rải, truyền bá
news spread everywhere: tin truyền đi khắp nơi
fire spreads: lửa cháy lan
kéo dài thời gian (trả tiền...)
the birds flew up and spread: chim bay lên rồi tản ra