ngoại động từ strewed; strewed, strewn
rải, rắc, vãi
to strew sand over the floor: rải cát lên sàn nhà
trải
to strew a table with papers: trải giấy lên bàn
rải rác
/struː//struː/Từ "strew" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "strēowan" và "strīwan". Những từ này có nghĩa là "phân tán" hoặc "lan tỏa", và chúng thường được dùng để mô tả hành động phân tán hoặc lan tỏa thứ gì đó, chẳng hạn như hạt giống, lá hoặc hoa. Theo thời gian, ý nghĩa của "strew" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như "phân tán hoặc ném xung quanh" và "trang trí bằng hoa hoặc cây xanh". Trong các cụm từ như "to strew flowers on a grave" hoặc "to strew petals on a path", từ này đã trở thành biểu tượng cho cảm giác tôn kính, tôn trọng và vẻ đẹp. Ngày nay, "strew" là một động từ thường được dùng để mô tả hành động phân tán hoặc lan tỏa thứ gì đó, cho dù đó là vật thể vật lý hay cảm xúc. Cho dù được sử dụng theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, từ "strew" đều có lịch sử phong phú và hàm ý độc đáo giúp tăng thêm chiều sâu và sắc thái cho ngôn ngữ của chúng ta.
ngoại động từ strewed; strewed, strewn
rải, rắc, vãi
to strew sand over the floor: rải cát lên sàn nhà
trải
to strew a table with papers: trải giấy lên bàn
to cover a surface with things
để che phủ một bề mặt với những thứ
Quần áo vương vãi khắp sàn nhà.
Anh ta đặt chiếc túi xuống đất và rắc vài chiếc lá khô lên trên.
Trên sàn nhà vương vãi quần áo.
Đường phố ngổn ngang xác chết.
Con đường phía trước còn nhiều khó khăn.
Từ, cụm từ liên quan
to be spread or lying over a surface
được trải rộng hoặc nằm trên một bề mặt
Lá rụng đầy lối đi.
Tuyến đường diễu hành được rải đầy hoa giấy sau khi ban nhạc diễu hành đi qua.
Nghệ sĩ đã cẩn thận rải khắp sàn xưởng những sắc tố đầy màu sắc cho bức tranh sắp tới của mình.
Bãi biển rải rác vỏ sò và gỗ trôi dạt, một trò chơi săn kho báu hoàn hảo cho trẻ nhỏ.
Những tấm ván gỗ dẫn đến cửa trước được rải đầy lá thông, mang lại cho ngôi nhà cảm giác ấm cúng và lễ hội.