Định nghĩa của từ purchase

purchaseverb

sự mua, sự tậu, mua, sắm, tậu

/ˈpəːtʃɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "purchase" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "achater" được mượn vào tiếng Anh trung đại và cuối cùng phát triển thành "purchase". Từ tiếng La-tinh "pretium" cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ý nghĩa của từ này. Ban đầu, "purchase" ám chỉ hành động mua hoặc có được thứ gì đó. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm khái niệm có được hoặc đạt được thứ gì đó thông qua nỗ lực, khó khăn hoặc hy sinh. Ý nghĩa này của từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "purchase a victory" hoặc "purchase a better life". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "purchase" có phạm vi ý nghĩa rộng hơn, bao gồm hành động mua hàng hóa hoặc dịch vụ, có được thứ gì đó thông qua nỗ lực hoặc hy sinh và có được thứ gì đó là kết quả của hành động hoặc trải nghiệm của một người. Bất chấp sự phức tạp về mặt từ nguyên, từ "purchase" vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được

meaningthu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)

exampleto purchase freedom with one's blood: giành được tự do bằng xương máu

examplehis life is not worth a day's purchase: (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày

meaning(pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)

type ngoại động từ

meaningmua, tậu

meaninggiành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)

exampleto purchase freedom with one's blood: giành được tự do bằng xương máu

examplehis life is not worth a day's purchase: (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày

meaning(pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)

namespace
Ví dụ:
  • Susan made a purchase of a new smartphone yesterday at the local electronics store.

    Susan đã mua một chiếc điện thoại thông minh mới vào hôm qua tại một cửa hàng điện tử địa phương.

  • Jose purchased a pair of running shoes from the sporting goods store for his upcoming marathon.

    Jose đã mua một đôi giày chạy bộ từ cửa hàng đồ thể thao cho cuộc chạy marathon sắp tới của mình.

  • Emma bought a round-trip ticket to Paris for her dream vacation.

    Emma đã mua vé máy bay khứ hồi đến Paris cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.

  • John's wife gifted him a new watch for his birthday, and he eagerly made the purchase online.

    Vợ của John đã tặng anh một chiếc đồng hồ mới vào ngày sinh nhật và anh đã háo hức mua hàng trực tuyến.

  • The company signed a multimillion-dollar contract to purchase a fleet of electric cars from a leading manufacturer.

    Công ty đã ký một hợp đồng trị giá hàng triệu đô la để mua một đội xe điện từ một nhà sản xuất hàng đầu.

  • Ana bought a season pass for the amusement park to save money on future visits.

    Ana đã mua vé vào cửa theo mùa cho công viên giải trí để tiết kiệm tiền cho những lần ghé thăm sau.

  • I recently made a purchase of a chuzzlebox on eBay, which has been gathering dust in my garage for the last two years.

    Gần đây tôi đã mua một chiếc chuzzlebox trên eBay, nó đã nằm phủ bụi trong gara của tôi suốt hai năm qua.

  • The team purchased a state-of-the-art medical equipment for the hospital's intensive care unit.

    Nhóm đã mua thiết bị y tế hiện đại cho khoa chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.

  • After months of research, Sarah finally made the purchase of a brand-new car, equipped with all the latest features.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, cuối cùng Sarah đã quyết định mua một chiếc xe hoàn toàn mới, được trang bị đầy đủ các tính năng mới nhất.

  • Matt's company acquired a subsidiary that deals in renewable energy, as part of their recent strategic purchase.

    Công ty của Matt đã mua lại một công ty con chuyên về năng lượng tái tạo như một phần trong chiến lược mua lại gần đây của họ.