danh từ
xưởng
xưởng
/ˈwɜːkʃɒp//ˈwɜːrkʃɑːp/Từ "workshop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "work" (có nghĩa là "lao động") và "shop" (nơi buôn bán hoặc thủ công). Ban đầu, từ này ám chỉ một không gian nơi các nghệ nhân hoặc thợ thủ công thực hiện công việc của họ, như lò rèn của thợ rèn hoặc khung cửi của thợ dệt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ nơi nào mà mọi người tụ tập để sáng tạo hoặc học một cái gì đó, chẳng hạn như không gian dành cho nghệ sĩ, nhà văn hoặc sinh viên. Việc sử dụng "workshop" hiện đại thường ngụ ý một môi trường tập trung, hợp tác để học tập hoặc phát triển kỹ năng.
danh từ
xưởng
a period of discussion and practical work on a particular subject, in which a group of people share their knowledge and experience
khoảng thời gian thảo luận và làm việc thực tế về một chủ đề cụ thể, trong đó một nhóm người chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của họ
Sẽ có cơ hội được thực hành sân khấu tại các xưởng kịch.
Cô được mời tham gia một hội thảo thơ trong khuôn viên trường.
Có hai hội thảo phát triển quản lý mỗi năm.
một hội thảo dành cho giáo viên
một hội thảo nhằm động não các ý tưởng tiếp thị mới
Chúng tôi sẽ tổ chức một loạt hội thảo dành cho sinh viên.
Hội thảo đề cập đến nhiều vấn đề.
a room or building in which things are made or repaired using tools or machines
một căn phòng hoặc tòa nhà trong đó mọi thứ được tạo ra hoặc sửa chữa bằng các công cụ hoặc máy móc
Những người thợ thủ công làm việc trong một xưởng lạnh cóng.
một xưởng sửa chữa ô tô
All matches