Định nghĩa của từ smoke shop

smoke shopnoun

cửa hàng khói

/ˈsməʊk ʃɒp//ˈsməʊk ʃɑːp/

Thuật ngữ "smoke shop" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 khi việc hút thuốc lá trở nên phổ biến ở xã hội phương Tây. Ban đầu, những cửa hàng này bán thuốc lá tẩu, xì gà và tẩu. Theo thời gian, chúng cũng trở thành nguồn cung cấp các phụ kiện hút thuốc như bật lửa, gạt tàn và cuộn thuốc lá. Trong ngữ cảnh này, từ "shop" dùng để chỉ một cơ sở kinh doanh nhỏ nơi bán hàng hóa, do đó, "smoke shop" biểu thị một cửa hàng bán lẻ chuyên bán đồ dùng hút thuốc. Ngày nay, thuật ngữ "smoke shop" thường được liên tưởng đến các cơ sở bán sản phẩm thuốc lá và phụ kiện hút thuốc, nhưng một số tiểu bang và thành phố có những hạn chế về việc sử dụng thuật ngữ này đối với các cửa hàng cũng bán cần sa hoặc các đồ dùng liên quan đến ma túy khác do sự mơ hồ về mặt pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • Samantha walked out of the smoke shop with a cloud of smoke wafting behind her as she savored the flavor of her newly purchased e-cigarette.

    Samantha bước ra khỏi cửa hàng thuốc lá với làn khói thuốc phảng phất phía sau khi cô thưởng thức hương vị của điếu thuốc lá điện tử mới mua.

  • The smoke shop was filled with the aroma of sweet tobacco and rich pine as the store owner carefully rolled a cigar for a regular customer.

    Cửa hàng thuốc lá tràn ngập mùi thuốc lá ngọt và mùi thông nồng nàn khi chủ cửa hàng cẩn thận cuốn một điếu xì gà cho một khách hàng quen.

  • As Mike browsed the shelves of the smoke shop, he couldn't help but catch the eye of the tantalizing selection of hookah pipes and exotic flavored shisha.

    Khi Mike lướt qua các kệ hàng trong cửa hàng thuốc lá, anh không khỏi chú ý đến những chiếc tẩu thuốc shisha và shisha hương vị lạ mắt.

  • After purchasing a pack of rolling papers, the man left the smoke shop with a wry grin, lost in thought about which strain of cannabis to roll into his joint next.

    Sau khi mua một gói giấy cuốn, người đàn ông rời khỏi cửa hàng thuốc lá với nụ cười gượng gạo, chìm trong suy nghĩ về loại cần sa nào sẽ cuốn vào điếu cần sa tiếp theo.

  • Andrea inhaled deeply as she passed by the smoke shop, her nose tickled by the scent of her cherished cigarette brand wafting out into the street.

    Andrea hít một hơi thật sâu khi đi ngang qua cửa hàng thuốc lá, mũi cô cảm thấy nhột vì mùi hương từ nhãn hiệu thuốc lá yêu thích của cô lan tỏa ra đường.

  • The sign outside the smoke shop advertised a wide selection of cigars, pipes, and rolling supplies, promising the finest tobacco products to the passionate smoker.

    Biển hiệu bên ngoài cửa hàng thuốc lá quảng cáo nhiều loại xì gà, tẩu thuốc và vật dụng cuốn thuốc, hứa hẹn cung cấp những sản phẩm thuốc lá tốt nhất cho người đam mê thuốc lá.

  • The smoke wafting out of the smoke shop caught the attention of the passerby, tempting them to step inside and explore the treasures within.

    Làn khói bốc ra từ cửa hàng thuốc lá thu hút sự chú ý của người qua đường, khiến họ muốn bước vào bên trong và khám phá kho báu bên trong.

  • Inside the smoke shop, Danny perused the array of lighters, each one glinting in the light, beckoning him to pick the perfect one.

    Bên trong cửa hàng bán thuốc lá, Danny xem xét kỹ các loại bật lửa, mỗi chiếc đều lấp lánh dưới ánh sáng, ra hiệu cho anh chọn chiếc hoàn hảo.

  • Inside the smoke shop, the customer was greeted by the sweet aroma of hookah smoke, mixed with the smell of friendship and camaraderie among the regulars who sat cozily in the corner.

    Bên trong tiệm thuốc, khách hàng được chào đón bằng mùi thơm ngọt ngào của khói thuốc shisha, hòa lẫn với mùi tình bạn và sự đồng chí giữa những khách quen ngồi ấm cúng ở góc tiệm.

  • As the buyer left the smoke shop carrying his fresh pack of cigars, he puffed contentedly, relishing the sensory overload of smoke, leather and woody aromas greeting him at every step as he walked down the street.

    Khi người mua rời khỏi cửa hàng thuốc lá với gói xì gà mới, anh ta phì phèo điếu thuốc một cách thỏa mãn, tận hưởng cảm giác ngập tràn mùi khói, da thuộc và gỗ chào đón anh ta ở mỗi bước chân khi anh ta đi dọc phố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches