danh từ
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại
to do business with somebody: buôn bán với ai
to go into business: đi vào con đường kinh doanh
công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm
teacher's business: công việc của giáo viên
to make it one's business to do something: coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
to get (come) to business: bắt tay vào công việc
quyền
you have no business to do that: anh không có quyền làm như vậy
danh từ
tình trạng bận rộn
to do business with somebody: buôn bán với ai
to go into business: đi vào con đường kinh doanh