Định nghĩa của từ marketplace

marketplacenoun

thương trường

/ˈmɑːkɪtpleɪs//ˈmɑːrkɪtpleɪs/

Từ "marketplace" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "market" và "place". Bản thân "Market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", có nghĩa là "trade" hoặc "thương mại". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại trước khi ổn định ở dạng hiện tại. "Place" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plaça", có nghĩa là "square" hoặc "không gian mở". Từ này cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin, cuối cùng bắt nguồn từ "platea", có nghĩa là "phố rộng" hoặc "quảng trường công cộng". Do đó, "marketplace" theo nghĩa đen có nghĩa là một nơi diễn ra các phiên chợ, theo truyền thống thường là quảng trường công cộng hoặc không gian mở dành riêng cho hoạt động thương mại.

namespace

the activity of competing with other companies to buy and sell goods, services, etc.

hoạt động cạnh tranh với các công ty khác để mua bán hàng hóa, dịch vụ, v.v.

Ví dụ:
  • Companies must be able to survive in the marketplace.

    Doanh nghiệp phải có khả năng tồn tại trên thị trường.

  • the education marketplace

    thị trường giáo dục

  • They have successfully adapted to the demands of the global marketplace.

    Họ đã thích ứng thành công với nhu cầu của thị trường toàn cầu.

  • The local marketplace was buzzing with activity as vendors sold fresh fruits, vegetables, and handicrafts.

    Chợ địa phương nhộn nhịp với những người bán trái cây tươi, rau củ và đồ thủ công.

  • Startups are flocking to the online marketplace to showcase their innovative products and services.

    Các công ty khởi nghiệp đang đổ xô đến thị trường trực tuyến để giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo của họ.

an open area in a town where a market is held

một khu vực mở trong một thị trấn nơi thị trường được tổ chức