Định nghĩa của từ betting shop

betting shopnoun

cửa hàng cá cược

/ˈbetɪŋ ʃɒp//ˈbetɪŋ ʃɑːp/

Thuật ngữ "betting shop" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20 do những thay đổi trong luật cờ bạc. Trước năm 1961, cờ bạc đua ngựa và các sự kiện thể thao khác phần lớn chỉ giới hạn ở các câu lạc bộ tư nhân và địa điểm độc quyền. Tuy nhiên, Đạo luật cá cược và trò chơi được thông qua vào năm đó đã cho phép thành lập các văn phòng cá cược được cấp phép, nơi mọi người có thể đặt cược vào nhiều sự kiện thể thao khác nhau. Lúc đầu, những cơ sở này chỉ đơn giản được gọi là "văn phòng cá cược", nhưng khi chúng trở nên phổ biến và ngày càng phổ biến, thuật ngữ "betting shop" nổi lên như một cái tên mô tả và hấp dẫn hơn. Từ "shop" được chọn để truyền tải ý tưởng rằng các doanh nghiệp này là một loại hình hoạt động bán lẻ, nơi khách hàng đến để mua hàng (trong trường hợp này là cá cược) theo cách tương tự như họ đến một cửa hàng truyền thống. Việc sử dụng từ "shop" cũng giúp các cơ sở này tránh xa những hàm ý tiêu cực liên quan đến các sòng bạc và sòng bạc truyền thống, vốn thường bị coi là tồi tàn và vô trách nhiệm. Bằng cách giới thiệu các cửa hàng cá cược như những cửa hàng bán lẻ hợp pháp, ngành công nghiệp này đã có thể cung cấp một hình ảnh tích cực hơn và thúc đẩy các hoạt động cờ bạc có trách nhiệm. Tóm lại, thuật ngữ "betting shop" xuất hiện như một sự thay thế mang tính mô tả và tiếp thị cho "văn phòng cá cược" mang tính lâm sàng hơn, giúp hợp pháp hóa ngành công nghiệp này và thúc đẩy nhận thức tích cực hơn của công chúng về cờ bạc hợp pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The man walked out of the betting shop, clutching a winning ticket and grinning from ear to ear.

    Người đàn ông bước ra khỏi cửa hàng cá cược, cầm chặt tấm vé số trúng thưởng và cười toe toét.

  • After placing her bet on the horse, the woman settled down in the betting shop to watch the race.

    Sau khi đặt cược vào con ngựa, người phụ nữ ngồi vào cửa hàng cá cược để xem cuộc đua.

  • The betting shop was packed with men and women eagerly placing their bets on the upcoming football match.

    Cửa hàng cá cược chật kín những người đàn ông và phụ nữ háo hức đặt cược vào trận đấu bóng đá sắp tới.

  • The betting shop owner counted out the winnings for the customer, who had placed a lucky gamble on the horse race.

    Chủ cửa hàng cá cược đếm tiền thắng cược cho khách hàng, người đã đặt cược may mắn vào cuộc đua ngựa.

  • The betting shop was buzzing with activity as punters rushed in to place their bets on the horses running in the upcoming race.

    Cửa hàng cá cược nhộn nhịp với hoạt động giao dịch khi người chơi đổ xô đến đặt cược vào những chú ngựa trong cuộc đua sắp tới.

  • The novice gambler nervously watched the football match from the comfort of the betting shop, hoping for a big win.

    Người chơi mới vào nghề hồi hộp theo dõi trận đấu bóng đá từ cửa hàng cá cược, hy vọng sẽ thắng lớn.

  • The betting shop was filled with the sounds of cheers and groans as the punters watched the horse race unfold on the TV screens.

    Cửa hàng cá cược tràn ngập tiếng reo hò và rên rỉ khi những người chơi cá cược theo dõi cuộc đua ngựa diễn ra trên màn hình TV.

  • The betting shop neon sign glowed brightly in the night, beckoning in a steady stream of eager gamblers.

    Biển hiệu neon của cửa hàng cá cược sáng rực trong đêm, thu hút dòng người chơi háo hức liên tục.

  • The man strolled out of the betting shop, his pocket bulging with winnings, feeling lucky for the rest of the day.

    Người đàn ông bước ra khỏi cửa hàng cá cược, túi đầy tiền thắng cược, cảm thấy may mắn suốt phần còn lại của ngày.

  • The customer showed the slip to the betting shop clerk, who quickly calculated the odds and paid out the winnings, filling the man's heart with joy.

    Khách hàng đưa tờ giấy cho nhân viên cửa hàng cá cược, người này nhanh chóng tính toán tỷ lệ cược và trả tiền thắng cược, khiến người đàn ông vô cùng vui mừng.