Định nghĩa của từ junk shop

junk shopnoun

cửa hàng đồ cũ

/ˈdʒʌŋk ʃɒp//ˈdʒʌŋk ʃɑːp/

Thuật ngữ "junk shop" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, chủ yếu là ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "junk" thường được sử dụng như một từ lóng để chỉ những mặt hàng cũ, đã qua sử dụng hoặc bị loại bỏ. "shop" chỉ đơn giản là một doanh nghiệp nhỏ nơi hàng hóa được mua và bán, thường là do một người bán hàng. Khi các cửa hàng đồ cổ và đồ cũ ngày càng phổ biến, một số bắt đầu bán hỗn hợp các mặt hàng cũ hoặc đã qua sử dụng không còn được coi là có giá trị hoặc không thực tế cho mục đích ban đầu của chúng. Những mặt hàng này thường bị chủ cũ coi là không mong muốn hoặc là đồ bỏ đi, do đó thuật ngữ "junk shop" đã được đặt ra. Bản thân cái tên "junk shop" cho thấy giá trị thấp được cho là của các mặt hàng được bán ở đó và ban đầu có thể được coi là có ý xúc phạm. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều người đánh giá cao tính cách độc đáo và giá trị lịch sử của các mặt hàng được bán trong các cửa hàng đồ cũ, dẫn đến việc chấp nhận rộng rãi hơn thuật ngữ này như một từ mô tả cho những di tích quý giá của quá khứ này.

namespace
Ví dụ:
  • I stumbled upon a hidden gem in the heart of the city – a quaint junk shop filled with antique treasures and vintage finds.

    Tôi tình cờ phát hiện ra một viên ngọc ẩn giấu giữa lòng thành phố – một cửa hàng bán đồ cũ xinh xắn chứa đầy những báu vật cổ và đồ cổ.

  • The vintage radio that I'd been searching for was finally uncovered in the dusty shelves of the local junk shop.

    Chiếc radio cổ mà tôi tìm kiếm bấy lâu nay cuối cùng cũng được tìm thấy trên kệ bụi bặm của cửa hàng đồ cũ địa phương.

  • With a vast collection of forgotten relics, the junk shop was a treasure trove for collectors and antique enthusiasts alike.

    Với bộ sưu tập lớn các di vật bị lãng quên, cửa hàng đồ cũ này là kho báu đối với những người sưu tập và đam mê đồ cổ.

  • As I pored over the stacked shelves of the junk shop, I came across a rare piece of stained-glass artwork dated back to the 1920s.

    Khi tôi nhìn kỹ những chiếc kệ xếp chồng lên nhau trong cửa hàng đồ cũ, tôi tình cờ thấy một tác phẩm nghệ thuật kính màu hiếm có có niên đại từ những năm 1920.

  • Amongst the rusted tools, second-hand clothes, and broken clocks, I found a one-of-a-kind wooden chessboard that caught my fancy.

    Trong số những dụng cụ rỉ sét, quần áo cũ và đồng hồ hỏng, tôi tìm thấy một bàn cờ vua bằng gỗ độc nhất vô nhị mà tôi thích.

  • The junk shop was filled with an array of eclectic items such as old cigarette packs, vintage postcards, and retro cameras.

    Cửa hàng đồ cũ này bán đủ loại đồ vật khác nhau như bao thuốc lá cũ, bưu thiếp cổ và máy ảnh cổ.

  • While wandering through the rows of the junk shop, I stumbled upon an old typewriter collecting dust on a corner shelf.

    Khi đang lang thang qua những dãy cửa hàng đồ cũ, tôi tình cờ nhìn thấy một chiếc máy đánh chữ cũ phủ đầy bụi trên kệ góc.

  • The junk shop was a veritable wonderland for diggers - where they could find pieces that they could sell for a fortune.

    Cửa hàng đồ cũ thực sự là xứ sở thần tiên đối với những người đào vàng - nơi họ có thể tìm thấy những món đồ có thể bán được với giá hời.

  • Despite the clutter, the junk shop held an undeniable charm with its rustic ambiance and vintage vibes.

    Mặc dù lộn xộn, cửa hàng đồ cũ này vẫn có sức hấp dẫn không thể phủ nhận với bầu không khí mộc mạc và nét cổ điển.

  • In my frequent visits to the junk shop, I've come across some unique and obscure artifacts that have left me utterly fascinated.

    Trong những lần ghé thăm cửa hàng đồ cũ thường xuyên, tôi đã bắt gặp một số hiện vật độc đáo và ít người biết đến khiến tôi vô cùng thích thú.

Từ, cụm từ liên quan

All matches