Định nghĩa của từ atelier

ateliernoun

atelier

/əˈtelieɪ//ˌætlˈjeɪ/

Từ "atelier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "stallo", có nghĩa là "stable" hoặc "nơi ở". Vào thế kỷ 18 và 19, các nghệ sĩ thường làm việc trong các studio hoặc xưởng may gần nhà của họ, được gọi là "ateliers." Những không gian này thường là những khu vực nhỏ, riêng tư, nơi các nghệ sĩ có thể tập trung vào nghề của mình mà không bị phân tâm. Theo thời gian, thuật ngữ "atelier" được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại không gian làm việc hoặc studio nào, nơi các chuyên gia sáng tạo, chẳng hạn như nhà thiết kế, kiến ​​trúc sư và nghệ sĩ, có thể làm việc trên các dự án của họ. Ngày nay, từ "atelier" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Pháp, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để chỉ một studio hoặc không gian làm việc chuyên nghiệp. Trong bối cảnh thời trang, một xưởng may thường dùng để chỉ một xưởng may hoặc studio nhỏ, được thiết kế riêng, nơi các nhà thiết kế thời trang cao cấp tạo ra những bộ trang phục theo yêu cầu cho khách hàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc

meaningxưởng máy

namespace
Ví dụ:
  • The artist spends most of her time in her colorful atelier, creating mesmerizing paintings.

    Nghệ sĩ dành phần lớn thời gian trong xưởng vẽ đầy màu sắc của mình để tạo ra những bức tranh mê hoặc.

  • The contemporary dance company has set up an expansive atelier in the heart of the city, where they rehearse and choreograph their stunning performances.

    Công ty múa đương đại này đã thành lập một xưởng múa rộng lớn ngay trung tâm thành phố, nơi họ tập luyện và biên đạo những màn trình diễn tuyệt vời của mình.

  • The glassblowing workshop at the art school is housed in a spacious atelier filled with an array of tools and equipment.

    Xưởng thổi thủy tinh tại trường nghệ thuật được đặt trong một xưởng rộng rãi, trang bị đầy đủ các dụng cụ và thiết bị.

  • The jewelry designer has transformed her atelier into a showcase of her intricate creations, with each piece displayed as if it is a work of art.

    Nhà thiết kế trang sức đã biến xưởng làm việc của mình thành nơi trưng bày những sáng tạo tinh xảo, với mỗi sản phẩm được trưng bày như thể chúng là một tác phẩm nghệ thuật.

  • The renowned sculptor works diligently in his intimate atelier, carving and molding his larger-than-life sculptures.

    Nhà điêu khắc nổi tiếng làm việc chăm chỉ trong xưởng riêng của mình, chạm khắc và đúc những tác phẩm điêu khắc lớn hơn kích thước thật.

  • The photography studio occupies an entire floor of the studio building, with a state-of-the-art atelier equipped with the latest technology.

    Studio chụp ảnh chiếm trọn một tầng của tòa nhà studio, với xưởng chụp ảnh hiện đại được trang bị công nghệ mới nhất.

  • The aspiring fashion designer has set up an experimental atelier, where she explores unconventional materials and techniques to create avant-garde garments.

    Nhà thiết kế thời trang đầy tham vọng này đã thành lập một xưởng may thử nghiệm, nơi cô khám phá những vật liệu và kỹ thuật độc đáo để tạo ra những trang phục tiên phong.

  • The painter has created an atmospheric atelier deep in the forest, where she draws inspiration from the peace and tranquility of nature.

    Nữ họa sĩ đã tạo ra một xưởng vẽ đầy cảm xúc sâu trong rừng, nơi cô lấy cảm hứng từ sự yên bình và tĩnh lặng của thiên nhiên.

  • The classical musician composes her music in her cozy atelier, filled with musical instruments, scores, and sheet music.

    Nghệ sĩ nhạc cổ điển sáng tác nhạc trong phòng làm việc ấm cúng của mình, nơi có đầy đủ nhạc cụ, bản nhạc và bản nhạc phổ.

  • The artist's atelier transforms into a lively and vibrant space during the annual art exhibition, as her works and those of her fellow artists are showcased for the world to see.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ biến thành một không gian sống động và rực rỡ trong suốt triển lãm nghệ thuật thường niên, khi các tác phẩm của bà và những nghệ sĩ khác được trưng bày để cả thế giới chiêm ngưỡng.