Định nghĩa của từ machine shop

machine shopnoun

cửa hàng máy móc

/məˈʃiːn ʃɒp//məˈʃiːn ʃɑːp/

Thuật ngữ "machine shop" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của cuộc cách mạng công nghiệp khi các nhà máy bắt đầu thay thế các phương pháp thủ công truyền thống. Các nhà máy này được trang bị các tòa nhà hoặc phòng chuyên dụng gọi là "machine shops" để chứa các máy móc và thiết bị cần thiết để sản xuất hàng hóa. Trước cuộc cách mạng công nghiệp, thợ thủ công và nghệ nhân thường tạo ra hàng hóa bằng tay, từng sản phẩm một. Nhưng sự xuất hiện của các máy móc tiên tiến như máy móc được sử dụng trong sản xuất dệt may, đồ sắt và động cơ hơi nước đòi hỏi phải có không gian riêng để lưu trữ và vận hành các máy móc phức tạp này. Trong các cửa hàng này, những công nhân lành nghề, được gọi là thợ máy, sẽ vận hành và bảo dưỡng các máy móc này để sản xuất các bộ phận và linh kiện cho các thiết bị lớn hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "machine shop" đã bao hàm một phạm vi rộng hơn các quy trình sản xuất, từ gia công và chế tạo đến lắp ráp và sửa chữa. Ngày nay, các cửa hàng máy móc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sản xuất công nghiệp, nơi thiết bị chuyên dụng và lao động lành nghề là điều cần thiết để sản xuất chính xác, chất lượng cao.

namespace

a place where machines, engines and similar items are made or repaired

nơi sản xuất hoặc sửa chữa máy móc, động cơ và các mặt hàng tương tự

Ví dụ:
  • The building has a fully equipped machine shop.

    Tòa nhà có xưởng máy được trang bị đầy đủ.

a small company that uses machines to make or repair things

một công ty nhỏ sử dụng máy móc để sản xuất hoặc sửa chữa đồ vật

Ví dụ:
  • He worked at a machine shop making medical equipment.

    Ông làm việc tại một xưởng sản xuất thiết bị y tế.