Định nghĩa của từ corner shop

corner shopnoun

cửa hàng góc phố

/ˈkɔːnə ʃɒp//ˈkɔːrnər ʃɑːp/

Thuật ngữ "corner shop" bắt nguồn từ vị trí của các cửa hàng tiện lợi nhỏ ở khu vực thành thị thường nằm ở góc của các con phố giao nhau. Từ "corner" ám chỉ vị trí của cửa hàng so với ngã tư, trong khi "shop" ám chỉ chức năng của cửa hàng như một nơi để mua hàng hóa. Khái niệm về những cửa hàng này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các cửa hàng tiện lợi nhỏ bắt đầu mọc lên ở các thành phố trên khắp thế giới khi quá trình đô thị hóa và tăng trưởng dân số thúc đẩy nhu cầu về hàng hóa ở gần các khu dân cư. Thuật ngữ "corner shop" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi hình thức tiện lợi này lan rộng khắp Châu Âu và Bắc Mỹ. Ngày nay, các cửa hàng góc phố tiếp tục là một phần phổ biến của cảnh quan đô thị, cung cấp các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • The corner shop across the street from my house is open late, making it convenient for me to grab a carton of milk or a loaf of bread on my way home from work.

    Cửa hàng góc phố đối diện nhà tôi mở cửa đến khuya, giúp tôi thuận tiện mua một hộp sữa hoặc một ổ bánh mì trên đường về nhà sau giờ làm.

  • I popped into the corner shop on my way to the gym this morning and picked up a couple of energy bars to keep me going during my workout.

    Sáng nay, trên đường đến phòng tập, tôi ghé vào cửa hàng góc phố và mua một vài thanh năng lượng để tiếp thêm năng lượng trong quá trình tập luyện.

  • As a regular customer at this corner shop, the shopkeeper knows me by name and always greets me with a smile.

    Là một khách hàng thường xuyên ở cửa hàng góc phố này, người bán hàng biết tên tôi và luôn chào đón tôi bằng nụ cười.

  • I remember visiting the corner shop as a child with my grandma, who would let me pick out a treat from the selection of penny sweets behind the counter.

    Tôi nhớ hồi nhỏ, tôi thường cùng bà đến cửa hàng góc phố, bà thường cho tôi chọn một món ăn từ nhiều loại kẹo xu bán sau quầy.

  • The corner shop sells a wide range of products, from fresh vegetables and fruits to household items and toiletries.

    Cửa hàng góc phố bán nhiều loại sản phẩm, từ rau củ quả tươi đến đồ gia dụng và đồ vệ sinh cá nhân.

  • When I moved into this neighborhood, I was relieved to find there's a corner shop nearby that's open every day, including Sundays.

    Khi tôi chuyển đến khu phố này, tôi nhẹ nhõm khi thấy có một cửa hàng góc gần đó mở cửa tất cả các ngày, kể cả Chủ Nhật.

  • I often stop by the corner shop in my vehicle and have my items delivered to my car by the friendly shop assistant through the Slice.com service.

    Tôi thường dừng xe ở cửa hàng góc phố và yêu cầu nhân viên bán hàng thân thiện giao hàng đến tận xe thông qua dịch vụ Slice.com.

  • During the winter, I appreciate the fact that the corner shop stocks a good selection of snow scrapers, de-icers, and ice melt products, making driving on the wintery roads a little bit easier.

    Vào mùa đông, tôi đánh giá cao việc cửa hàng góc phố có bán nhiều loại dụng cụ cạo tuyết, dụng cụ phá băng và sản phẩm làm tan băng, giúp việc lái xe trên đường mùa đông dễ dàng hơn một chút.

  • If you're in a rush but don't want to go to the supermarket, the corner shop is the perfect place to grab a quick snack or drink before continuing with your day.

    Nếu bạn đang vội nhưng không muốn đến siêu thị, cửa hàng góc phố là nơi lý tưởng để mua một bữa ăn nhẹ hoặc đồ uống trước khi tiếp tục ngày làm việc của bạn.

  • The corner shop has recently introduced contactless payments, making it even easier and more efficient to buy what I need without needing to wait in line or handle cash.

    Cửa hàng góc phố gần đây đã áp dụng hình thức thanh toán không tiếp xúc, giúp tôi mua những thứ mình cần dễ dàng và hiệu quả hơn mà không cần phải xếp hàng hay dùng tiền mặt.

Từ, cụm từ liên quan