Định nghĩa của từ gift shop

gift shopnoun

cửa hàng đồ lưu niệm

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "gift shop" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp đơn giản giữa các từ "gift" và "shop", phản ánh mục đích chính của những cơ sở này: bán các mặt hàng dùng để làm quà tặng. Trước khi "gift shop," được sử dụng rộng rãi, những cửa hàng này có thể được gọi là "cửa hàng lưu niệm" hoặc đơn giản là "cửa hàng". Thuật ngữ hiện đại này có thể trở nên phổ biến cùng với sự phát triển của du lịch và sự gia tăng chú trọng vào việc mua quà lưu niệm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu

namespace

a shop that sells souvenirs and small items suitable to be given as presents

cửa hàng bán đồ lưu niệm và đồ nhỏ thích hợp để làm quà

Ví dụ:
  • a lovely little gift shop, full of magnets, coasters, and handbags

    một cửa hàng quà tặng nhỏ xinh xắn, đầy nam châm, đế lót ly và túi xách

  • As soon as we finished the tour of the museum, we decided to step into the gift shop to browse for souvenirs.

    Ngay sau khi tham quan bảo tàng, chúng tôi quyết định bước vào cửa hàng lưu niệm để mua quà lưu niệm.

  • After a long day of shopping, my wife insists on visiting the gift shop near our hotel before we head back to our room.

    Sau một ngày dài mua sắm, vợ tôi nhất quyết ghé thăm cửa hàng lưu niệm gần khách sạn trước khi chúng tôi trở về phòng.

  • The gift shop in the airport terminal has a wide selection of travel-themed items, including keychains, postcards, and luggage tags.

    Cửa hàng quà tặng tại nhà ga sân bay có nhiều mặt hàng theo chủ đề du lịch, bao gồm móc chìa khóa, bưu thiếp và thẻ hành lý.

  • While waiting for our flight to board, my friend and I spent some time exploring the airport gift shop and purchased some snacks and drinks for the journey.

    Trong lúc chờ chuyến bay, tôi và bạn tôi dành thời gian khám phá cửa hàng quà tặng của sân bay và mua một số đồ ăn nhẹ và đồ uống cho chuyến đi.