Định nghĩa của từ bucket shop

bucket shopnoun

cửa hàng xô

/ˈbʌkɪt ʃɒp//ˈbʌkɪt ʃɑːp/

Thuật ngữ "bucket shop" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh thị trường hàng hóa tương lai. Những cửa hàng này, còn được gọi là "kho hàng tương lai" hoặc "văn phòng giao dịch tương lai", bán hợp đồng tương lai cho các nhà giao dịch với giá chiết khấu, cho phép họ đặt cược đầu cơ mà không cần phải thực sự đưa ra toàn bộ giá trị hợp đồng. Cái tên "bucket shop" được cho là được đặt ra vì những cơ sở này hoạt động trong những cửa hàng nhỏ, lộn xộn trông giống như những chiếc xô tràn đầy hàng hóa. Các cửa hàng này thường do những cá nhân không có giấy phép hoặc vô đạo đức điều hành, những người sẽ lợi dụng các nhà đầu tư thiếu hiểu biết bằng cách dụ họ vào bằng những lời hứa về lợi nhuận dễ dàng, nhưng sau đó lại vỡ nợ hoặc đánh cắp tiền của họ. Thực tế hoạt động của các cửa hàng xô đã trở thành nguyên nhân chính gây lo ngại trên thị trường hàng hóa vào đầu thế kỷ 20, vì nó góp phần vào việc thao túng thị trường rộng rãi và biến động giá cả dữ dội. Để ứng phó, các cơ quan quản lý bắt đầu đàn áp các cửa hàng này và nhiều cửa hàng đã buộc phải đóng cửa. Ngày nay, thuật ngữ "bucket shop" đôi khi vẫn được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để chỉ một công ty môi giới hoặc đầu tư có uy tín.

namespace
Ví dụ:
  • The travel agency down the street is a notorious bucket shop, known for selling overpriced and questionable vacation packages.

    Công ty du lịch cuối phố là một công ty du lịch chui khét tiếng, nổi tiếng với việc bán các gói du lịch giá cao và đáng ngờ.

  • John's neighbor swore by the deals he'd found at the local bucket shop, but after booking a week-long cruise that turned out to be on a dilapidated ship, John realized that he'd been taken for a ride.

    Người hàng xóm của John đã thề thốt về những giao dịch mà anh ta tìm thấy tại cửa hàng du thuyền địa phương, nhưng sau khi đặt một chuyến du ngoạn kéo dài một tuần trên một con tàu đổ nát, John nhận ra rằng mình đã bị lừa.

  • To avoid falling prey to bucket shops, many travelers opt to book their vacations directly through reputable travel companies.

    Để tránh trở thành nạn nhân của các công ty lữ hành lừa đảo, nhiều du khách lựa chọn đặt kỳ nghỉ trực tiếp thông qua các công ty lữ hành có uy tín.

  • The tourist center warned visitors to steer clear of the bucket shops in the town square, as they were notorious for ripping off unsuspecting tourists.

    Trung tâm du lịch cảnh báo du khách tránh xa các công ty lữ hành ở quảng trường thị trấn vì chúng khét tiếng là lừa đảo du khách nhẹ dạ cả tin.

  • The bucket shop around the corner was known for its cut-rate prices, but many of the packages they sold consisted of hidden fees and Fine Print that took the fun out of travel.

    Cửa hàng du lịch bình dân gần đó nổi tiếng với mức giá ưu đãi, nhưng nhiều gói dịch vụ họ bán lại có kèm theo các khoản phí ẩn và điều khoản in nhỏ làm mất đi sự thú vị của chuyến đi.

  • The bucket shop across the street from Lisa's apartment had been closed down by the police for fraud, leaving many of its customers in a bind.

    Cửa hàng kinh doanh bất động sản nằm đối diện căn hộ của Lisa đã bị cảnh sát đóng cửa vì gian lận, khiến nhiều khách hàng rơi vào cảnh khó khăn.

  • The bucket shops in tourist hotspots often charged premium prices for cheap accommodation, taking advantage of the high demand and lack of alternatives.

    Các cửa hàng lưu trú tại các điểm du lịch nổi tiếng thường tính giá cao cho chỗ nghỉ giá rẻ, lợi dụng nhu cầu cao và việc thiếu lựa chọn thay thế.

  • Sarah had learned the hard way to avoid bucket shops after booking a trip through one that ended up stranding her halfway through her vacation due to lack of planning.

    Sarah đã học được bài học đắt giá khi tránh xa các công ty du lịch chui sau khi đặt chuyến đi qua một công ty như vậy và cuối cùng cô bị kẹt lại giữa chừng kỳ nghỉ vì thiếu kế hoạch.

  • The bucket shops on the beachfront seemed too good to be true, but as the saying went, if a deal seemed too good to be true, it probably was.

    Các công ty môi giới bất động sản trên bãi biển có vẻ tốt đến mức khó tin, nhưng như câu nói, nếu một giao dịch có vẻ tốt đến mức khó tin thì có lẽ nó không phải vậy.

  • To ensure a stress-free vacation, it's best to avoid the bucket shops and trust a reliable travel agency instead.

    Để đảm bảo một kỳ nghỉ không căng thẳng, tốt nhất là tránh xa các công ty lữ hành và thay vào đó hãy tin tưởng vào một công ty lữ hành đáng tin cậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches