Định nghĩa của từ retail therapy

retail therapynoun

liệu pháp bán lẻ

/ˌriːteɪl ˈθerəpi//ˌriːteɪl ˈθerəpi/

Thuật ngữ "retail therapy" có nguồn gốc từ những năm 1980 tại Hoa Kỳ để mô tả hành động mua sắm như một cách để giảm bớt cảm xúc tiêu cực và cảm giác căng thẳng. Cụm từ này kết hợp hai từ phổ biến: "bán lẻ", ám chỉ việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng để sử dụng cá nhân và "liệu pháp", ám chỉ việc điều trị y tế và chữa lành tâm lý. Ý tưởng đằng sau liệu pháp bán lẻ là hành động duyệt và mua hàng hóa có thể mang lại sự thúc đẩy tạm thời về tâm trạng và lòng tự trọng, vì nó cho phép mọi người đắm chìm trong một hình thức thỏa mãn tức thời và sự thoải mái về mặt vật chất. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, được sử dụng để mô tả sự thích thú của những trải nghiệm bán lẻ vượt ra ngoài những lợi ích bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • After a difficult breakup, Sarah turned to retail therapy to lift her spirits. She splurged on a new outfit and a pair of expensive shoes, hoping the indulgence would make her feel better.

    Sau một cuộc chia tay khó khăn, Sarah chuyển sang liệu pháp mua sắm để vực dậy tinh thần. Cô ấy đã chi tiêu hoang phí cho một bộ trang phục mới và một đôi giày đắt tiền, hy vọng rằng sự nuông chiều bản thân sẽ khiến cô ấy cảm thấy tốt hơn.

  • Just as the academic semester was winding down, Casey found herself overwhelmed with stress. To manage her anxiety, she headed to the mall and pampered herself with a spa day and some retail therapy.

    Ngay khi học kỳ sắp kết thúc, Casey thấy mình bị căng thẳng quá mức. Để kiểm soát sự lo lắng, cô đến trung tâm thương mại và nuông chiều bản thân bằng một ngày spa và một số liệu pháp mua sắm.

  • Lucy, who had been working from home for months, started to miss the social interaction of shopping. She resolved to visit the local boutiques more often, hoping to boost her mood with some retail therapy.

    Lucy, người đã làm việc tại nhà trong nhiều tháng, bắt đầu nhớ những tương tác xã hội khi mua sắm. Cô quyết tâm ghé thăm các cửa hàng thời trang địa phương thường xuyên hơn, hy vọng cải thiện tâm trạng của mình bằng một số liệu pháp mua sắm.

  • Alex had been putting off buying a new phone for weeks, but when he received a promotion at work, he treated himself to a new smartphone as a form of retail therapy.

    Alex đã trì hoãn việc mua điện thoại mới trong nhiều tuần, nhưng khi được thăng chức ở công ty, anh đã tự thưởng cho mình một chiếc điện thoại thông minh mới như một hình thức mua sắm giải trí.

  • Jennifer, fresh off a series of job interviews, knew that a little retail therapy would help her relax. She indulged in a few luxurious items that she had been eyeing for some time.

    Jennifer, vừa mới trải qua một loạt các cuộc phỏng vấn xin việc, biết rằng một chút liệu pháp mua sắm sẽ giúp cô thư giãn. Cô đắm mình vào một vài món đồ xa xỉ mà cô đã để mắt đến trong một thời gian.

  • John, who had been saving up for a vacation, found himself in a shopping frenzy during a recent trip to the city. He justified the expense by reminding himself that retail therapy was an essential part of his routine.

    John, người đã tiết kiệm tiền cho một kỳ nghỉ, thấy mình đang trong cơn điên cuồng mua sắm trong chuyến đi gần đây đến thành phố. Anh ấy biện minh cho khoản chi phí này bằng cách tự nhắc nhở mình rằng liệu pháp mua sắm là một phần thiết yếu trong thói quen của anh ấy.

  • Emma, who had been working long hours, decided to take a break and head to the mall. She bought herself a new watch as a form of retail therapy, claiming that it was a small reward for her hard work.

    Emma, ​​người đã làm việc nhiều giờ, quyết định nghỉ ngơi và đi đến trung tâm thương mại. Cô ấy đã mua cho mình một chiếc đồng hồ mới như một hình thức trị liệu mua sắm, tuyên bố rằng đó là phần thưởng nhỏ cho công sức làm việc chăm chỉ của cô ấy.

  • When Tom's partner left him unexpectedly, he felt lost and unsure of what to do. To cope with the pain, he turned to retail therapy, treating himself to a few small indulgences that brought him comfort.

    Khi người bạn đời của Tom đột ngột rời xa anh, anh cảm thấy lạc lõng và không biết phải làm gì. Để đối phó với nỗi đau, anh chuyển sang liệu pháp mua sắm, tự thưởng cho mình một vài thú vui nhỏ mang lại cho anh sự thoải mái.

  • Lily, who had just started her first job, was surprised to find that she was already feeling overwhelmed. To ease her anxiety, she went on a shopping spree and emerged from the mall feeling rejuvenated.

    Lily, người vừa mới bắt đầu công việc đầu tiên, đã ngạc nhiên khi thấy mình đã cảm thấy quá tải. Để giảm bớt sự lo lắng, cô đã đi mua sắm và bước ra khỏi trung tâm thương mại với cảm giác tươi mới.

  • Sam, who had been nursing a cold for days, knew that retail therapy would be just the thing to lift his spirits. He visited a few stores and treated himself to a few small items, hoping that the simple pleasures of retail therapy would help him feel better.

    Sam, người đã bị cảm lạnh trong nhiều ngày, biết rằng liệu pháp mua sắm sẽ là thứ giúp anh ấy phấn chấn tinh thần. Anh ấy đã ghé thăm một vài cửa hàng và tự thưởng cho mình một vài món đồ nhỏ, hy vọng rằng những thú vui đơn giản của liệu pháp mua sắm sẽ giúp anh ấy cảm thấy tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches