danh từ
sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán
to bargain with somebody for something: thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì
món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
that's more than I bargained: điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi
a good bargain: nón hời
a bad bargain: món hớ
cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng
động từ
mặc cả, thương lượng, mua bán
to bargain with somebody for something: thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì
mong đợi, chờ đón; tính trước
that's more than I bargained: điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi
a good bargain: nón hời
a bad bargain: món hớ