Định nghĩa của từ chip shop

chip shopnoun

cửa hàng bán khoai tây chiên

/ˈtʃɪp ʃɒp//ˈtʃɪp ʃɑːp/

Thuật ngữ "chip shop" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh để chỉ một cơ sở thức ăn nhanh nhỏ, độc lập chủ yếu bán cá chiên và khoai tây chiên. Cụm từ này có một câu chuyện nguồn gốc khá hấp dẫn. Nguồn gốc của từ "chip" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nó được sử dụng để mô tả những dải khoai tây chiên giòn mỏng. Thuật ngữ "chippy", một thuật ngữ lóng để chỉ các cửa hàng khoai tây chiên, được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một phiên bản rút gọn của cụm từ "cry of chips" (tiếng kêu của khoai tây chiên) vốn là tiếng hét truyền thống để thu hút khách hàng của những người bán khoai tây. Nguồn gốc của "shop" thì đơn giản hơn; nó bắt nguồn từ "skopp" trong tiếng Bắc Âu cổ, ở Anh thời Anglo-Saxon, từ này phát triển thành "scop" có nghĩa là một nơi kinh doanh. Vào giữa thế kỷ 19, sự xuất hiện của các cộng đồng Do Thái nhập cư từ Đông Âu đã mang theo truyền thống phục vụ cá tẩm bột chiên giòn - theo truyền thống là cá tuyết - sau đó được đưa vào các cửa hàng khoai tây chiên. Ngày nay, thuật ngữ "chip shop" đã trở thành từ đồng nghĩa với món ăn quốc gia của Anh - cá và khoai tây chiên - và đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Anh hàng ngày. Tóm lại, thuật ngữ "chip shop" là sự kết hợp của các từ đã phát triển theo thời gian, minh chứng cho sự pha trộn của các truyền thống văn hóa khác nhau đã diễn ra ở Vương quốc Anh trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I ordered some fish and chips from the local chip shop to take home for dinner.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi đã gọi một ít cá và khoai tây chiên từ cửa hàng khoai tây chiên địa phương để mang về nhà ăn tối.

  • On Friday nights, my friends and I like to gather at the chip shop for a takeaway and catch up on each other's week.

    Vào tối thứ sáu, tôi và bạn bè thường tụ tập ở cửa hàng bán khoai tây chiên để mua đồ ăn mang về và kể cho nhau nghe về một tuần của mình.

  • I can't resist the smell of freshly cooked chips wafting from the chip shop as I walk past.

    Tôi không thể cưỡng lại mùi khoai tây chiên mới nướng thoang thoảng từ cửa hàng khoai tây chiên khi tôi đi ngang qua.

  • The chip shop downtown has expanded its menu to include vegetarian options like veggie burgers and battered tofu.

    Cửa hàng bán khoai tây chiên ở trung tâm thành phố đã mở rộng thực đơn của mình để bao gồm các món ăn chay như bánh mì kẹp chay và đậu phụ chiên giòn.

  • I'm trying to cut down on my greasy food intake, but the chip shop's curry chips are just too tempting.

    Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng thức ăn nhiều dầu mỡ, nhưng món khoai tây chiên kiểu cà ri ở cửa hàng khoai tây chiên thực sự quá hấp dẫn.

  • The buzzing atmosphere inside the chip shop always makes me feel at home, regardless of how busy it is.

    Không khí nhộn nhịp bên trong cửa hàng khoai tây chiên luôn khiến tôi cảm thấy như ở nhà, bất kể có đông đúc đến đâu.

  • I remember bicycling to the chip shop as a child and picking up a cone with chopped chips and salt vinegar.

    Tôi nhớ hồi nhỏ, tôi thường đạp xe đến cửa hàng bán khoai tây chiên và mua một chiếc ốc quế đựng khoai tây chiên thái nhỏ và giấm muối.

  • The chip shop's selection of sauces and dips, from tartar to curry sauce, provides the perfect finishing touch to any meal.

    Các loại nước sốt và nước chấm của cửa hàng khoai tây chiên, từ sốt tartar đến sốt cà ri, mang đến hương vị hoàn hảo cho bất kỳ bữa ăn nào.

  • For a quick and hassle-free dinner, I often opt for the drive-through at the chip shop instead of cooking at home.

    Để có một bữa tối nhanh chóng và tiện lợi, tôi thường chọn dịch vụ lái xe đến cửa hàng bán khoai tây chiên thay vì nấu ăn ở nhà.

  • The chip shop is a cornerstone of my neighborhood's community, and it's always heartwarming to see families enjoying a meal together there.

    Cửa hàng bán khoai tây chiên là trụ cột của cộng đồng khu phố tôi ở, và tôi luôn cảm thấy ấm lòng khi thấy các gia đình cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở đó.

Từ, cụm từ liên quan