danh từ
cá
to fish a river: đánh cá ở sông
salt-water fish: cá nước mặn
cá, món cá
to fish the anchor: nhổ neo
(thiên văn học) chòm sao Cá
to fish something out of water: kéo cái gì từ dưới nước lên
nội động từ
đánh cá, câu cá, bắt cá
to fish a river: đánh cá ở sông
salt-water fish: cá nước mặn
(: for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)
to fish the anchor: nhổ neo
(: for) câu, moi những điều bí mật
to fish something out of water: kéo cái gì từ dưới nước lên