Định nghĩa của từ game fish

game fishnoun

cá trò chơi

/ˈɡeɪm fɪʃ//ˈɡeɪm fɪʃ/

Thuật ngữ "game fish" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 để mô tả các loài cá mang lại sự thích thú và thử thách cho những người câu cá. Thuật ngữ này xuất hiện trong thời kỳ câu cá giải trí phát triển như một trò tiêu khiển phổ biến, đặc biệt là trong giới giàu có. Thuật ngữ "game" trong bối cảnh này ám chỉ bản chất thú vị và đầy thử thách của việc câu những loài cá đặc biệt này. Ban đầu, cá săn mồi chủ yếu là các loài lớn và khỏe như cá chó, cá xạ hương và cá hồi Đại Tây Dương, chúng sẽ chống trả dữ dội khi bị mắc câu. Tuy nhiên, định nghĩa về cá săn mồi đã mở rộng theo thời gian để bao gồm nhiều loài khác nhau, mang đến cho người câu cá thử thách về kỹ năng, sự kiên nhẫn và may mắn. Ngày nay, danh sách các loài cá săn mồi có thể khác nhau tùy theo khu vực và sở thích của từng cá nhân, nhưng một số ví dụ được công nhận rộng rãi bao gồm cá vược sọc, cá hồng, cá tráp và cá marlin. Khái niệm câu cá săn mồi cũng đã phát triển để bao gồm các nỗ lực bảo tồn và các hoạt động đánh bắt có trách nhiệm, cũng như ý nghĩa kinh tế và văn hóa mà những loài cá này nắm giữ trong nhiều cộng đồng. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "game fish" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của hoạt động câu cá giải trí hiện đại, khi những người chơi thể thao giàu có tìm kiếm những mẻ cá đầy thử thách để thử thách kỹ năng của họ và tận hưởng cảm giác hồi hộp khi chiến đấu. Ngày nay, khái niệm này tiếp tục phát triển như một sự phản ánh về sự phát triển của môn thể thao này, sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào các hoạt động câu cá có trách nhiệm và ý nghĩa văn hóa của những sinh vật tuyệt vời này.

namespace
Ví dụ:
  • Anglers eagerly cast their lines in hopes of catching prize game fish like marlin, sailfish, and tuna in the open ocean.

    Những người câu cá háo hức thả câu với hy vọng câu được những loài cá có giá trị như cá marlin, cá cờ và cá ngừ ngoài khơi.

  • The novice fisherman struggled to reel in a striped bass, a popular game fish found in estuaries and coastal waters.

    Người đánh cá mới vào nghề phải vật lộn để kéo được một con cá vược sọc, một loại cá câu phổ biến được tìm thấy ở các cửa sông và vùng nước ven biển.

  • The angler's heart raced as she reeled in a massive tarpon, a large and notoriously challenging game fish found in Florida's freshwater and saltwater habitats.

    Trái tim của người câu cá đập rộn ràng khi cô câu được một con cá tráp khổng lồ, một loài cá lớn và nổi tiếng là khó câu, được tìm thấy ở môi trường nước ngọt và nước mặn của Florida.

  • The fisherman boasted about his latest catch, a giant musky, a rare and extremely elusive game fish found in northern lakes and rivers.

    Người đánh cá khoe khoang về chiến lợi phẩm mới nhất của mình, một con cá xạ hương khổng lồ, một loài cá hiếm và cực kỳ khó bắt được tìm thấy ở các hồ và sông phía bắc.

  • The tournament attracted some of the best anglers in the region to compete for the chance to catch the largest game fish in the pond.

    Giải đấu thu hút một số cần thủ giỏi nhất trong khu vực đến tranh tài để giành cơ hội câu được loài cá lớn nhất trong ao.

  • The conservationist argued that certain species of game fish, such as Atlantic salmon and coho salmon, were at risk of extinction due to overfishing and advocated for stricter conservation measures.

    Nhà bảo tồn cho rằng một số loài cá săn bắn, chẳng hạn như cá hồi Đại Tây Dương và cá hồi coho, đang có nguy cơ tuyệt chủng do tình trạng đánh bắt quá mức và ủng hộ các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt hơn.

  • The fisherman patiently waited for a red drum to hit his lure in the calm backwaters of the marshes.

    Người đánh cá kiên nhẫn chờ đợi một con cá hồng cắn câu ở vùng nước lặng của đầm lầy.

  • The environmentalist expressed concern about the effectiveness of catch-and-release fishing as a conservation practice, citing the lack of scientific data on the long-term mortality rate of game fish.

    Nhà bảo vệ môi trường bày tỏ lo ngại về hiệu quả của hoạt động đánh bắt rồi thả như một biện pháp bảo tồn, đồng thời chỉ ra việc thiếu dữ liệu khoa học về tỷ lệ tử vong lâu dài của cá săn.

  • The recreational fisherman captured a trophy-sized grouper, a tasty but endangered species that has become a popular target for sportsmen.

    Người đánh cá giải trí đã bắt được một con cá mú to bằng đầu người, một loài cá ngon nhưng có nguy cơ tuyệt chủng và đã trở thành mục tiêu phổ biến của những người chơi thể thao.

  • The angler's line suddenly snapped, sending his prized lure swirling through the air as a mighty shark devoured his game fish.

    Dây câu của người câu cá đột nhiên đứt, khiến mồi câu quý giá của anh ta bay vòng tròn trong không trung khi một con cá mập khổng lồ nuốt chửng con cá anh ta câu được.