Định nghĩa của từ fish knife

fish knifenoun

dao cắt cá

/ˈfɪʃ naɪf//ˈfɪʃ naɪf/

Thuật ngữ "fish knife" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các nhà hàng bắt đầu phục vụ hải sản như một món ăn ngon lần đầu tiên. Những con dao này được thiết kế để giúp thực khách loại bỏ thịt khỏi phi lê cá một cách hiệu quả mà không làm hỏng phần thịt mỏng manh. Những con dao cắt cá đầu tiên rất đơn giản, với lưỡi mỏng và một đầu nhọn. Chúng được thiết kế để xuyên qua da cá và trượt dưới phần thịt, giúp bạn dễ dàng nhấc và lấy ra khỏi xương. Theo thời gian, thiết kế của dao cắt cá đã phát triển để bao gồm một lưỡi dao linh hoạt có thể uốn cong một chút để thích ứng với đường viền của cá và một đầu tròn không bắt hoặc làm rách thịt. Ngày nay, dao cắt cá là một phần thiết yếu trong bất kỳ căn bếp nào yêu thích hải sản. Cho dù bạn đang lọc cá hồi tươi hay phục vụ cá nướng chảo, những con dao này giúp công việc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Hơn nữa, thiết kế mỏng của chúng khiến chúng trở nên lý tưởng để cắt xuyên qua phần thịt mỏng manh mà không làm thịt bị vỡ ra. Vì vậy, lần tới khi bạn thưởng thức bữa tiệc hải sản tươi sống, hãy dành chút thời gian để trân trọng con dao cắt cá khiêm tốn - người hùng thầm lặng của thế giới hải sản!

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the waiter placed the fish on the table, he also set out a fish knife for each guest.

    Ngay khi đặt cá lên bàn, người phục vụ cũng để sẵn cho mỗi khách một con dao cắt cá.

  • The fish knife had a sharp, slim blade that effortlessly sliced through the tender flesh of the salmon.

    Con dao cắt cá có lưỡi dao sắc, mỏng, có thể dễ dàng cắt xuyên qua phần thịt mềm của cá hồi.

  • Using the fish knife, the couple carefully filleted the whole sea bass, separating the meat from the skeleton.

    Sử dụng dao cắt cá, cặp đôi cẩn thận lọc toàn bộ con cá vược, tách thịt khỏi xương.

  • The guest admired the sleek design of the fish knife, its handle made of marine-themed materials.

    Vị khách rất thích thú với thiết kế đẹp mắt của con dao bắt cá, phần cán dao được làm bằng vật liệu có chủ đề về biển.

  • The head waiter came over and demonstrated how to use the fish knife, advising the guests on proper technique.

    Người phục vụ chính đến và hướng dẫn cách sử dụng dao cắt cá, đồng thời tư vấn cho khách hàng kỹ thuật sử dụng dao đúng cách.

  • The fish knife was so precise that the guest could easily remove every last bone, leaving nothing behind but the delicious fish.

    Con dao chặt cá rất chính xác đến nỗi thực khách có thể dễ dàng loại bỏ từng chiếc xương, không để lại gì ngoài phần cá thơm ngon.

  • The waiter removed the fish knife from the table with a nod, indicating that the cutting had been a success.

    Người phục vụ gật đầu lấy con dao cắt cá khỏi bàn, ra hiệu rằng việc cắt cá đã thành công.

  • Feeling confident in their newfound fish knife skills, the guests savoured every bite of their dinner.

    Tự tin với kỹ năng dùng dao cắt cá mới học được, các vị khách thưởng thức từng miếng trong bữa tối.

  • The fish knife was an essential utensil in the seafood lover's arsenal, a tool for the perfect dining experience.

    Dao cắt cá là dụng cụ thiết yếu trong bộ dụng cụ của người yêu thích hải sản, một công cụ mang đến trải nghiệm ăn uống hoàn hảo.

  • After the meal, the guest couldn't help but admire the intricate artistic details of the fish knife, a true work of art in itself.

    Sau bữa ăn, thực khách không khỏi trầm trồ trước những chi tiết nghệ thuật tinh xảo trên con dao cắt cá, một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches