Định nghĩa của từ coarse fish

coarse fishnoun

cá thô

/ˌkɔːs ˈfɪʃ//ˌkɔːrs ˈfɪʃ/

Thuật ngữ "coarse fish" dùng để chỉ một nhóm các loài cá nước ngọt và cá biển thường lớn hơn và dai hơn các loài cá thường được ăn như cá hồi, cá hồi vân và cá vược. Nguồn gốc của thuật ngữ "coarse" trong bối cảnh này có phần gây tranh cãi, với các lý thuyết khác nhau đưa ra những lời giải thích hợp lý. Một nguồn gốc có thể có của thuật ngữ "coarse fish" là nó bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "corach", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Có thể những người đánh cá Anh thời kỳ đầu đã sử dụng từ này để mô tả những loài cá khỏe mạnh và khó đánh bắt hơn, phân biệt chúng với những loài nhỏ hơn, mỏng manh hơn và dễ xử lý hơn. Một lý thuyết khác cho rằng thuật ngữ "coarse fish" có thể bắt nguồn từ thực tế là những loài này thường có kết cấu thô hơn so với những loài phổ biến hơn như cá hồi vân hoặc cá hồi. Do đó, cá thô có thể được mô tả là có kết cấu dai hơn, nhiều hạt hơn và kém hấp dẫn đối với người tiêu dùng. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "coarse fish" đã bao gồm một loạt các loài đa dạng, bao gồm cá chép sông, cá mú, cá tráp, cá rô, cá chó, cá zander và cá da trơn, trong số những loài khác. Mặc dù chúng có thể không quyến rũ hoặc được đánh giá cao như các loài phổ biến hơn, nhưng cá thô đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái của môi trường tương ứng của chúng, đóng vai trò là loài con mồi quan trọng cho các loài săn mồi lớn hơn và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái dưới nước.

namespace
Ví dụ:
  • Anglers often catch coarse fish such as roach, rudd, bream, and tench in lakes and rivers.

    Những người câu cá thường bắt được những loại cá thô như cá rô, cá rudd, cá tráp và cá mú ở các hồ và sông.

  • The river was teeming with coarse fish, making it a popular spot for anglers looking to test their skills.

    Dòng sông có rất nhiều cá thô, khiến nơi đây trở thành địa điểm phổ biến cho những người câu cá muốn thử thách kỹ năng của mình.

  • Coarse fish like carp and barbel are generally found in deeper, slower-moving water.

    Các loại cá thô như cá chép và cá chép thường được tìm thấy ở vùng nước sâu hơn, chảy chậm hơn.

  • Some people prefer eating coarse fish like pike and perch because of their strong flavors.

    Một số người thích ăn cá thô như cá chó và cá rô vì hương vị nồng của chúng.

  • Coarse fishing is a popular pastime in many parts of the world, and some anglers even participate in fishing competitions.

    Câu cá thô là một trò tiêu khiển phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới và một số cần thủ thậm chí còn tham gia các cuộc thi câu cá.

  • Coarse fish are important prey for larger species such as otters and seals.

    Cá thô là con mồi quan trọng đối với các loài lớn hơn như rái cá và hải cẩu.

  • The fisheries management plan aims to balance the allocation of resources between coarse and game fish.

    Kế hoạch quản lý nghề cá nhằm mục đích cân bằng việc phân bổ nguồn lực giữa cá thô và cá thể thao.

  • In contrast to game fish that are usually released back into the water, many coarse fish are kept and eaten.

    Ngược lại với cá thể thao thường được thả lại xuống nước, nhiều loại cá thô được giữ lại và ăn.

  • Coarse fish are often used as bait for catching other fish, such as predator fish or sport fish.

    Cá thô thường được dùng làm mồi để đánh bắt các loại cá khác, chẳng hạn như cá săn mồi hoặc cá thể thao.

  • Coarse fish can sometimes carry parasites or diseases that can affect wider ecosystems.

    Cá thô đôi khi có thể mang theo ký sinh trùng hoặc bệnh tật có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái rộng lớn hơn.