Định nghĩa của từ harlequin fish

harlequin fishnoun

cá hề

/ˈhɑːləkwɪn fɪʃ//ˈhɑːrləkwɪn fɪʃ/

Cá hề, có tên khoa học là Paracheirodon innesi, có tên gọi độc đáo này vì các họa tiết màu sắc của chúng rất giống với họa tiết của nhân vật hề trong Commedia dell'arte truyền thống. Commedia dell'arte, một truyền thống sân khấu của Ý phổ biến vào thế kỷ 16 và 17, có một nhân vật hề nổi tiếng với trang phục đặc biệt, bao gồm các mảng ô vuông đen trắng. Cá hề, có nguồn gốc từ lưu vực sông Amazon ở Nam Mỹ, có vẻ ngoài nổi bật tương tự, với các đốm đen và trắng tạo thành họa tiết ô vuông trên cơ thể. Sự giống nhau này có thể dẫn đến việc loài cá này được đặt tên theo nhân vật hề, vì các nhà tự nhiên học và nhà khoa học đầu tiên đã bổ sung vào kho kiến ​​thức ngày càng phong phú về thế giới tự nhiên thường lấy cảm hứng và danh pháp từ nhiều nguồn nghệ thuật, thần thoại, văn học và văn hóa khác nhau. Do đó, biệt danh của cá hề gắn liền với quá khứ sân khấu đầy màu sắc và nhiều câu chuyện này.

namespace
Ví dụ:
  • The vibrant colors of the harlequin fish dazzled the divers as they swam through the coral reef.

    Màu sắc rực rỡ của cá hề làm say đắm các thợ lặn khi họ bơi qua rạn san hô.

  • The harlequin fish schooled together in a mesmerizing display of synchronized movement.

    Những chú cá hề tụ tập thành đàn với nhau trong một màn trình diễn chuyển động đồng bộ đầy mê hoặc.

  • The harlequin fish's distinctive pattern of black and white spots made them easy to spot among the coral.

    Họa tiết đốm đen và trắng đặc trưng của cá hề khiến chúng dễ dàng được phát hiện giữa các rạn san hô.

  • The biologist was fascinated by the unique behavior of the harlequin fish, observing them feeding on microscopic organisms near the seafloor.

    Nhà sinh vật học này rất thích thú với hành vi độc đáo của cá hề khi quan sát chúng ăn các sinh vật cực nhỏ gần đáy biển.

  • As the harlequin fish swam past, their playful movements seemed to evoke a sense of joy and merriment within the diver.

    Khi đàn cá hề bơi ngang qua, những chuyển động vui tươi của chúng dường như gợi lên cảm giác vui vẻ và phấn khởi trong lòng người thợ lặn.

  • The harlequin fish's large, protruding eyes gave them exceptional vision, allowing them to navigate through the depths of the ocean with ease.

    Đôi mắt to lồi của cá hề giúp chúng có thị lực đặc biệt, cho phép chúng di chuyển dễ dàng dưới độ sâu của đại dương.

  • The harlequin fish's popularity in the aquarium trade had led to overfishing and habitat destruction, putting their survival in jeopardy.

    Sự phổ biến của cá hề trong ngành kinh doanh cá cảnh đã dẫn đến tình trạng đánh bắt quá mức và phá hủy môi trường sống, khiến sự tồn tại của chúng bị đe dọa.

  • The harlequin fish's swimming patterns were a sight to behold as they glided effortlessly through the water, their elegant motions almost graceful.

    Kiểu bơi của loài cá hề thật đáng chiêm ngưỡng khi chúng lướt nhẹ nhàng trong nước, chuyển động thanh thoát gần như duyên dáng.

  • In the dark depths of the ocean, the harlequin fish's pattern of spots allowed them to camouflage themselves from predators.

    Trong bóng tối sâu thẳm của đại dương, họa tiết đốm của cá hề cho phép chúng ngụy trang khỏi những kẻ săn mồi.

  • Despite their striking appearance, the harlequin fish remained an elusive species, difficult to study due to their secretive nature and preference for secluded caves and crannies in the reef.

    Mặc dù có vẻ ngoài nổi bật, cá hề vẫn là loài khó nắm bắt, khó nghiên cứu vì bản tính ẩn dật và ưa thích các hang động và khe hở hẻo lánh trong rạn san hô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches