Định nghĩa của từ white fish

white fishnoun

cá trắng

/ˌwaɪt ˈfɪʃ//ˌwaɪt ˈfɪʃ/

Thuật ngữ "white fish" dùng để chỉ một nhóm cá nước ngọt và nước mặn có thịt màu nhạt đến trắng. Nguồn gốc của tên này vẫn đang được tranh luận, vì không có sự đồng thuận giữa các nhà ngôn ngữ học và nhà từ nguyên học về nguồn gốc chính xác của từ này. Một giả thuyết cho rằng từ "white" trong "white fish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwīt", có nghĩa là "bright" hoặc "clear" khi ám chỉ màu thịt trong mờ của một số loài như cá bơn mùa đông, cá tuyết và cá bơn. Tiền tố "fish" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fīsh", dùng để chỉ bất kỳ sinh vật sống dưới nước nào, bao gồm cá voi và cá mập voi. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "white fish" có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hvīthrautr", có nghĩa là "cá hồi trắng". Thuật ngữ này có thể lan sang các ngôn ngữ Đức khác, bao gồm tiếng Anh cổ, điều này có thể giải thích cho sự xuất hiện của từ "white fish" trong nhiều ngôn ngữ như tiếng Hà Lan và tiếng Đức. Bất kể nguồn gốc của nó, từ "white fish" đã trở thành một thuật ngữ được biết đến rộng rãi trong ngành đánh bắt cá và hải sản để phân biệt cá có màu thịt nhạt với các loài sẫm màu hơn như cá hồi, cá ngừ và cá bơn. Nó cũng giúp người tiêu dùng dễ dàng xác định loại cá họ đang mua hoặc gọi trong nhà hàng.

namespace
Ví dụ:
  • I picked up some fresh white fish at the market today, planning to make a light and healthy lemon-butter sauce to serve over it.

    Hôm nay tôi mua một ít cá trắng tươi ở chợ, dự định sẽ làm một loại nước sốt bơ chanh nhẹ và bổ dưỡng để ăn kèm.

  • The restaurant's white fish special came with a side of steamed vegetables and a flavorful sauce made with garlic and ginger.

    Món cá trắng đặc biệt của nhà hàng được ăn kèm với rau hấp và nước sốt đậm đà làm từ tỏi và gừng.

  • White fish is a healthy and sustainable seafood option, as it tends to have lower mercury levels than other varieties.

    Cá trắng là một lựa chọn hải sản lành mạnh và bền vững vì hàm lượng thủy ngân trong cá này thường thấp hơn các loại khác.

  • As a child, I couldn't stand the taste of white fish, but now it's one of my favorite things to eat.

    Khi còn nhỏ, tôi không thể chịu được mùi vị của cá trắng, nhưng bây giờ đó lại là một trong những món ăn yêu thích của tôi.

  • I'm trying to eat more white fish before Lent, as it's a delicious way to enjoy seafood without giving up meat during the fasting season.

    Tôi đang cố gắng ăn nhiều cá trắng hơn trước Mùa Chay vì đây là cách ngon để thưởng thức hải sản mà không phải từ bỏ thịt trong mùa ăn chay.

  • Some common types of white fish include cod, haddock, halibut, and flounder.

    Một số loại cá trắng phổ biến bao gồm cá tuyết, cá bơn, cá bơn đen và cá bơn bơn.

  • White fish can be prepared in a variety of ways, from grilled and seasoned to poached and flaked.

    Cá trắng có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, từ nướng và tẩm gia vị đến luộc và thái lát.

  • Looking for a quick and easy meal? Try white fish fillets wrapped in parchment paper with lemon slices and herbs, then baked in the oven for a healthy and flavorful dinner.

    Bạn đang tìm một bữa ăn nhanh và dễ làm? Hãy thử phi lê cá trắng bọc trong giấy dầu với lát chanh và thảo mộc, sau đó nướng trong lò để có một bữa tối lành mạnh và ngon miệng.

  • White fish is a great source of protein and omega-3 fatty acids, making it a nutritious choice for people watching their diets.

    Cá trắng là nguồn cung cấp protein và axit béo omega-3 tuyệt vời, khiến đây trở thành lựa chọn bổ dưỡng cho những người đang theo dõi chế độ ăn uống.

  • If you're short on time, try a white fish stir-fry with mixed vegetables, soy sauce, and rice for a tasty and satisfying meal.

    Nếu không có nhiều thời gian, hãy thử món cá trắng xào với rau củ hỗn hợp, nước tương và cơm để có một bữa ăn ngon miệng và thỏa mãn.