Định nghĩa của từ shellfish

shellfishnoun

có vỏ sò

/ˈʃelfɪʃ//ˈʃelfɪʃ/

Từ "shellfish" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "scell" và "fisc." "Scell" ám chỉ vỏ hoặc lớp phủ, trong khi "fisc" có nghĩa là cá. Sự kết hợp này xuất hiện vì những người nói tiếng Anh thời kỳ đầu đã phân loại các sinh vật sống ở biển và có vỏ là một loại cá. Thuật ngữ "shellfish" thực sự khá rộng và bao gồm nhiều loại sinh vật khác nhau, bao gồm động vật thân mềm (như nghêu và hàu), động vật giáp xác (như cua và tôm hùm), và thậm chí một số loại con hà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningloài sò hến

meaningloài tôm cua

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has a seafood allergy, so we avoid ordering any dishes with shellfish like lobster, crab, or shrimp.

    Sarah bị dị ứng hải sản nên chúng tôi tránh gọi bất kỳ món ăn nào có động vật có vỏ như tôm hùm, cua hoặc tôm.

  • The beachside restaurant's menu boasts an array of freshly harvested shellfish, such as oysters, mussels, and clams.

    Thực đơn của nhà hàng bên bờ biển có nhiều loại hải sản tươi mới đánh bắt như hàu, trai và nghêu.

  • Jon's childhood memories include gathering clams and mussels from the marshes with his family, and steaming them in a fragrant broth.

    Ký ức tuổi thơ của Jon bao gồm việc cùng gia đình đi bắt ngao và trai từ đầm lầy và hấp chúng trong nước dùng thơm phức.

  • Some species of bivalves, such as mussels and oysters, can filter-feed and purify water in agricultural ponds or wastewater treatment plants.

    Một số loài nhuyễn thể như trai và hàu có thể lọc thức ăn và làm sạch nước trong ao nuôi hoặc nhà máy xử lý nước thải.

  • Shellfish are rich sources of protein, iron, and zinc, making them a healthy addition to any diet.

    Động vật có vỏ là nguồn cung cấp protein, sắt và kẽm dồi dào, giúp chúng trở thành thực phẩm bổ sung lành mạnh cho bất kỳ chế độ ăn uống nào.

  • The market is filled with an assortment of shellfish, from plump scallops to delicate langoustines, all enticing the shoppers to buy.

    Chợ có bán đủ loại động vật có vỏ, từ sò điệp béo ngậy đến tôm càng mềm, tất cả đều hấp dẫn người mua.

  • The beach abandoned its waves and receded, leaving behind, among other objects, a flotsam of mollusks and crustaceans, shellfish that reeled in the unaccommodating tides.

    Bãi biển ngừng sóng và rút đi, để lại phía sau, cùng với nhiều vật thể khác, một số loài động vật thân mềm và giáp xác, động vật có vỏ trôi dạt trong dòng thủy triều dữ dội.

  • Shellfish farming, also known as aquaculture, has become increasingly significant due to the ever-growing demand for seafood that is not only protein-rich but sustainable.

    Nghề nuôi nhuyễn thể, hay còn gọi là nuôi trồng thủy sản, ngày càng trở nên quan trọng do nhu cầu ngày càng tăng đối với hải sản không chỉ giàu protein mà còn bền vững.

  • Lea's love for shellfish began in childhood and has never waned, inspiring her to travel to far-flung places in pursuit of exotic species like geoducks or slipper limpets.

    Tình yêu của Lea dành cho động vật có vỏ bắt đầu từ thời thơ ấu và chưa bao giờ phai nhạt, truyền cảm hứng cho cô đi đến những nơi xa xôi để theo đuổi các loài động vật kỳ lạ như ốc vòi voi hay ốc giày.

  • Shellfish play a vital role in marine ecosystems by providing food for numerous predators, such as sea otters, starfish, and seabirds.

    Động vật có vỏ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển bằng cách cung cấp thức ăn cho nhiều loài động vật ăn thịt như rái cá biển, sao biển và chim biển.