Định nghĩa của từ fish out

fish outphrasal verb

câu cá ra

////

Cụm từ "fish out" bắt nguồn từ hoạt động đánh bắt cá, vốn là một phần của nền văn hóa loài người trong nhiều thế kỷ. Vào thời xa xưa, con người đánh bắt cá như một phương tiện để sinh tồn và phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo. Thuật ngữ "fish out" dùng để chỉ hành động bắt cá từ dưới nước bằng lưỡi câu, dây câu hoặc lưới. Ban đầu, cụm từ "fish out" có nghĩa là bắt cá từ một vùng nước. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học. Năm 1595, William Shakespeare đã viết trong vở kịch "Pericles, Prince of Tyre" của mình rằng: "Về phần ngôi nhà của tôi, tôi sẽ câu cá để thoát khỏi nguy hiểm lũ lụt". Theo thời gian, cách sử dụng "fish out" được mở rộng để minh họa cho việc bắt thứ gì đó không phải là cá, biểu thị sự khó khăn trong quá trình này. Cách sử dụng mở rộng này bắt đầu vào giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh Mỹ và cũng thường được sử dụng trong cách sử dụng hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để truyền đạt việc bắt thứ gì đó khó tìm hoặc khó có được, chẳng hạn như "fish out an excuse" hoặc "fish out a solution to a problem". Sự phổ biến liên tục của môn câu cá như một môn thể thao và hoạt động hàng ngày đã góp phần củng cố nguồn gốc và ý nghĩa của thành ngữ "fish out" trong văn hóa đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The chef fish out the bones from the salmon fillet before serving.

    Đầu bếp lọc xương ra khỏi miếng phi lê cá hồi trước khi phục vụ.

  • The fisherman fish out his catch from the lake using a net.

    Người đánh cá dùng lưới để đánh bắt cá trên hồ.

  • The lifeguard fish out the child who had fallen into the swimming pool.

    Nhân viên cứu hộ đang vớt đứa trẻ bị rơi xuống hồ bơi.

  • The archaelogist fish out artifacts from the ancient riverbed.

    Nhà khảo cổ học đang trục vớt các hiện vật từ lòng sông cổ đại.

  • The cleaner fish are constantly fish out parasites from their host fish.

    Cá vệ sinh liên tục bắt ký sinh trùng từ cá chủ của chúng.

  • The aquarium owner fish out the smaller fish that were being bullied by the bigger ones.

    Người chủ bể cá đang vớt những con cá nhỏ đang bị những con cá lớn hơn bắt nạt.

  • The scuba diver fish out an old fishing hook that had gotten caught in the seagrass.

    Người thợ lặn vớt được một lưỡi câu cũ mắc vào cỏ biển.

  • The zoologist fish out a sample of plankton from the ocean to study.

    Nhà động vật học lấy một mẫu sinh vật phù du từ đại dương để nghiên cứu.

  • The player fish out the last ball from the sinkhole on the golf course.

    Người chơi phải vớt quả bóng cuối cùng từ hố sụt trên sân golf.

  • The dentist fish out the food particles from between the patient's teeth during a dental cleaning.

    Bác sĩ nha khoa sẽ lấy hết các mảnh thức ăn thừa ra khỏi kẽ răng của bệnh nhân trong quá trình vệ sinh răng miệng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches