Định nghĩa của từ anemone fish

anemone fishnoun

cá hải quỳ

/əˈneməni fɪʃ//əˈneməni fɪʃ/

Từ "anemone" bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "con gái của gió", vì bông hoa trông giống như một tấm vải bị gió thổi cong lại. Tên này được áp dụng cho hải quỳ, một sinh vật biển bao gồm một đĩa đáy có xúc tu dài bao quanh miệng ở giữa, vì nó giống với bông hoa. Cá hề, còn được gọi là cá hề, là loài cá nhỏ, nhiều màu sắc được tìm thấy ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Chúng được đặt tên theo mối liên hệ với hải quỳ, vì chúng sống và kiếm ăn giữa các xúc tu của những sinh vật đốt này. Khi cá hề được các nhà khoa học mô tả lần đầu tiên, chúng được đặt tên là Amphiprion anemons, có nghĩa là "gần hải quỳ" trong tiếng Hy Lạp. Tên hiện đại Amphiprion bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "around" và "đá", có thể ám chỉ bản chất cứng và giống đá của hải quỳ. Thuật ngữ "cá hề" là một cái tên mới hơn, được nhà hải dương học và nhà môi trường học người Úc, Philippe Cousteau, đặt ra vào những năm 1970. Cái tên này được đặt ra do vẻ ngoài đặc biệt của cá hề, với màu cam sáng và trắng, giống như lớp trang điểm của một chú hề xiếc. Tóm lại, cái tên "cá hề" bắt nguồn từ mối quan hệ của loài cá này với hải quỳ, vì chúng được tìm thấy giữa các xúc tu của những sinh vật biển này.

namespace
Ví dụ:
  • As the diver swam deeper into the coral reef, she caught a glimpse of an anemone fish darting between the tentacles of a bright pink anemone.

    Khi thợ lặn bơi sâu hơn vào rạn san hô, cô thoáng thấy một con cá hải quỳ đang lao vút qua giữa các xúc tu của một con hải quỳ màu hồng tươi.

  • The anemone fish camouflaged itself perfectly in the tentacles of the poisonous anemone, making it nearly impossible for predators to spot.

    Cá hải quỳ ngụy trang hoàn hảo trong các xúc tu của hải quỳ độc, khiến kẻ săn mồi gần như không thể phát hiện ra chúng.

  • The anemone fish swam gracefully inside its home, picking at the anemone's tentacles for nutrients.

    Cá hải quỳ bơi lội uyển chuyển bên trong ngôi nhà của mình, nhặt các xúc tu của hải quỳ để lấy chất dinh dưỡng.

  • The anemone fish's usual feeding spots were overcrowded with other fish, so it had to search for a new location to call home.

    Nơi kiếm ăn thường xuyên của cá hề đã quá đông các loài cá khác nên chúng phải tìm một địa điểm mới để trú ngụ.

  • The pesticide runoff in the ocean had killed off many of the anemone fish' anemone homes, leaving them homeless and vulnerable.

    Thuốc trừ sâu chảy ra đại dương đã giết chết nhiều nơi trú ngụ của cá hải quỳ, khiến chúng trở nên vô gia cư và dễ bị tổn thương.

  • Despite the harsh environment, the anemone fish remained resilient and continued to adapt to their changing surroundings.

    Bất chấp môi trường khắc nghiệt, cá hải quỳ vẫn kiên cường và tiếp tục thích nghi với sự thay đổi của môi trường xung quanh.

  • The anemone fish's striking coloring served as a warning to would-be predators, reminding them of the potentially deadly stingers from the anemone.

    Màu sắc nổi bật của cá hải quỳ đóng vai trò như lời cảnh báo đối với những kẻ săn mồi, nhắc nhở chúng về những ngòi chích có khả năng gây chết người của hải quỳ.

  • The anemone fish's diet consisted mostly of small invertebrates found in and around the anemone's tentacles.

    Chế độ ăn của cá hải quỳ chủ yếu bao gồm các động vật không xương sống nhỏ được tìm thấy trong và xung quanh các xúc tu của hải quỳ.

  • The anemone fish's innate ability to blend in with its surroundings allowed it to avoid being eaten by larger predators in the area.

    Khả năng hòa nhập bẩm sinh với môi trường xung quanh của cá hải quỳ giúp chúng tránh bị các loài săn mồi lớn hơn trong khu vực ăn thịt.

  • For the anemone fish, survival meant staying in the protective embrace of their anemone homes, where they could thrive in safety.

    Đối với cá hải quỳ, sự sống còn có nghĩa là ở trong vòng tay bảo vệ của ngôi nhà hải quỳ, nơi chúng có thể phát triển một cách an toàn.